Bản dịch của từ Pitch mark trong tiếng Việt

Pitch mark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitch mark (Noun)

pˈɪtʃmˌɑɹk
pˈɪtʃmˌɑɹk
01

Một điểm hoặc lỗ trên sân nơi mà mảng cỏ đã bị cắt đi.

A mark or hole on the course where a divot has been cut away.

Ví dụ

The pitch mark on the field needs immediate attention from the grounds crew.

Dấu cắt trên sân cần sự chú ý ngay lập tức từ đội ngũ làm vườn.

There isn't a pitch mark near the soccer goal area at all.

Không có dấu cắt nào gần khu vực khung thành bóng đá cả.

Is the pitch mark visible on the field during the match?

Dấu cắt có thể nhìn thấy trên sân trong trận đấu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pitch mark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitch mark

Không có idiom phù hợp