Bản dịch của từ Divot trong tiếng Việt
Divot

Divot (Noun)
The golf course was littered with divots after the tournament.
Sân golf đầy với những miếng cỏ bị cắt ra sau giải đấu.
The soccer field had divots from players running on it.
Sân bóng đá có những miếng cỏ bị cắt ra từ việc chạy của cầu thủ.
The divot on the rugby field made it difficult to play.
Miếng cỏ bị cắt ra trên sân rugby làm cho việc chơi trở nên khó khăn.
The children played on the grassy divot in the park.
Các em bé chơi trên miếng cỏ trong công viên.
The divot from the football match was still visible on the field.
Miếng cỏ từ trận đấu bóng đá vẫn còn nhìn thấy trên sân.
She picked up a small divot to examine the roots underneath.
Cô ấy nhặt lên một miếng cỏ nhỏ để xem xét các rễ bên dưới.
Họ từ
"Divot" là một thuật ngữ trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là golf, ám chỉ đến mảnh cỏ hoặc đất bị cắt ra khi một cú đánh bằng gậy khiến mặt đất bị ảnh hưởng. Trong ngữ cảnh golf, việc tạo ra divot là điều bình thường và thường được người chơi sửa chữa lại sau khi hoàn thành cú đánh. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "divot" với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "divot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, từ "dīf" có nghĩa là "đào", có liên quan đến động từ Latinh "fodere", nghĩa là "đào bới". Trước đây, "divot" thường chỉ những miếng đất bị lấy đi trong quá trình cắt cỏ hay đào bới. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực golf để chỉ những mảnh cỏ bị rớt ra khi gậy đánh xuống đất. Cách sử dụng này vẫn giữ được mối liên hệ với nguồn gốc của từ, thể hiện sự tác động đến bề mặt đất.
Từ "divot" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, đặc biệt là golf, để chỉ mảnh đất bị cắt ra khi bóng được đánh. Trong phần Nghe và Đọc của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là tương đối thấp, nhưng có thể gặp trong các tài liệu hoặc tình huống về thể thao. Trong viết và nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về kỹ thuật chơi golf hoặc chăm sóc sân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp