Bản dịch của từ Divot trong tiếng Việt

Divot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divot (Noun)

dˈɪvət
dˈɪvət
01

Một mảnh cỏ được cắt ra khỏi mặt đất bởi câu lạc bộ chơi gôn khi thực hiện cú đánh hoặc bằng giày của người chơi thể thao.

A piece of turf cut out of the ground by a golf club in making a stroke or by a sports player's boot.

Ví dụ

The golf course was littered with divots after the tournament.

Sân golf đầy với những miếng cỏ bị cắt ra sau giải đấu.

The soccer field had divots from players running on it.

Sân bóng đá có những miếng cỏ bị cắt ra từ việc chạy của cầu thủ.

The divot on the rugby field made it difficult to play.

Miếng cỏ bị cắt ra trên sân rugby làm cho việc chơi trở nên khó khăn.

02

Một mảnh cỏ trước đây được sử dụng để lợp mái nhà.

A piece of turf, as formerly used for roofing cottages.

Ví dụ

The children played on the grassy divot in the park.

Các em bé chơi trên miếng cỏ trong công viên.

The divot from the football match was still visible on the field.

Miếng cỏ từ trận đấu bóng đá vẫn còn nhìn thấy trên sân.

She picked up a small divot to examine the roots underneath.

Cô ấy nhặt lên một miếng cỏ nhỏ để xem xét các rễ bên dưới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divot

Không có idiom phù hợp