Bản dịch của từ Pitfall trong tiếng Việt
Pitfall

Pitfall (Noun)
The villagers dug a pitfall to catch wild animals for food.
Cư dân đã đào một cái hố để bắt động vật hoang dã để ăn.
Hunters set up pitfalls in the forest to capture prey efficiently.
Người săn đã thiết lập các cái hố để bắt mồi một cách hiệu quả trong rừng.
Avoid falling into the pitfall of online scams by being cautious.
Tránh rơi vào cái hố của lừa đảo trực tuyến bằng cách cẩn thận.
Một mối nguy hiểm hoặc khó khăn tiềm ẩn hoặc không bị nghi ngờ.
A hidden or unsuspected danger or difficulty.
Social media can be a pitfall for spreading misinformation.
Mạng xã hội có thể là một điều nguy hiểm để lan truyền thông tin sai lệch.
One pitfall of online interactions is cyberbullying.
Một điều nguy hiểm của giao tiếp trực tuyến là bắt nạt trên mạng.
The pitfall of social gatherings is potential conflicts among attendees.
Nguy cơ tiềm ẩn của các buổi tụ tập xã hội là xung đột tiềm ẩn giữa người tham dự.
Kết hợp từ của Pitfall (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Obvious pitfall Cạm bẫy hiển nhiên | An obvious pitfall in social media is spreading misinformation quickly. Một cạm bẫy rõ ràng trong mạng xã hội là lan truyền thông tin sai lệch nhanh chóng. |
Common pitfall Cạm bẫy phổ biến | One common pitfall in social interactions is interrupting others while speaking. Một cạm bẫy phổ biến trong giao tiếp xã hội là ngắt lời người khác. |
Hidden pitfall Cạm bẫy ẩn giấu | Many students face hidden pitfalls during social interactions in university. Nhiều sinh viên gặp phải cạm bẫy ẩn trong các tương tác xã hội ở đại học. |
Potential pitfall Cạm bẫy tiềm ẩn | Social media can be a potential pitfall for young people today. Mạng xã hội có thể là cạm bẫy tiềm ẩn cho giới trẻ hôm nay. |
Possible pitfall Cạm bẫy có thể xảy ra | A possible pitfall is ignoring cultural differences in social discussions. Một cạm bẫy có thể là bỏ qua sự khác biệt văn hóa trong thảo luận xã hội. |
Họ từ
Từ "pitfall" có nghĩa là một cạm bẫy hoặc trở ngại tiềm ẩn mà người ta có thể gặp phải trong một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, với không có sự khác biệt lớn về hình thức nói hoặc viết. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong bối cảnh kinh doanh, học thuật hoặc cuộc sống hàng ngày để chỉ những rủi ro mà người ta cần phải cảnh giác.
Từ "pitfall" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "pit" (hố) và "fall" (rơi). "Pit" xuất phát từ từ gốc tiếng Latinh "pīcus", có nghĩa là "hố sâu". Từ "fall" được lấy từ tiếng Anh cổ "fellan", có nghĩa là "rơi xuống". Lịch sử của từ này gắn liền với những cạm bẫy tiềm tàng mà người ta có thể gặp phải trong quá trình di chuyển, nhấn mạnh bản chất nguy hiểm và bất ngờ của chúng, dẫn đến nghĩa hiện tại là những rào cản hoặc nguy cơ không mong đợi trong cuộc sống.
Từ "pitfall" không thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, dù nó có thể được tìm thấy trong bài viết và bài nói khi thảo luận về những cạm bẫy hoặc rủi ro trong các tình huống cụ thể. Trong bối cảnh thường ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, hướng dẫn, hay tư vấn liên quan đến kinh doanh, học tập hoặc phát triển bản thân, nhằm chỉ ra những sai lầm phổ biến mà mọi người cần tránh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp