Bản dịch của từ Pitting trong tiếng Việt

Pitting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitting (Verb)

pˈɪtɪŋ
pˈɪtɪŋ
01

Đặt vào thế đối lập hoặc chiến đấu, như người này chống lại người khác.

To set in opposition or combat as one against another.

Ví dụ

The online debate was pitting two popular influencers against each other.

Cuộc tranh cãi trực tuyến đã đưa hai người ảnh hưởng phổ biến vào cuộc đấu với nhau.

The rivalry between the two teams is pitting fans against each other.

Mối cạnh tranh giữa hai đội đang đưa người hâm mộ vào cuộc đấu với nhau.

The social media campaign is pitting users against the company's policies.

Chiến dịch truyền thông xã hội đang đưa người dùng vào cuộc đấu với chính sách của công ty.

Dạng động từ của Pitting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pitting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitting

Không có idiom phù hợp