Bản dịch của từ Pitting trong tiếng Việt
Pitting

Pitting (Verb)
Đặt vào thế đối lập hoặc chiến đấu, như người này chống lại người khác.
To set in opposition or combat as one against another.
The online debate was pitting two popular influencers against each other.
Cuộc tranh cãi trực tuyến đã đưa hai người ảnh hưởng phổ biến vào cuộc đấu với nhau.
The rivalry between the two teams is pitting fans against each other.
Mối cạnh tranh giữa hai đội đang đưa người hâm mộ vào cuộc đấu với nhau.
The social media campaign is pitting users against the company's policies.
Chiến dịch truyền thông xã hội đang đưa người dùng vào cuộc đấu với chính sách của công ty.
Dạng động từ của Pitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pitting |
Họ từ
"Pitting" là một thuật ngữ dùng để chỉ hiện tượng hình thành các lỗ nhỏ hoặc vết lõm trên bề mặt của vật liệu, thường xảy ra do quá trình ăn mòn hoặc tác động cơ học. Trong lĩnh vực kỹ thuật, pitting thường được nhắc đến khi bàn về độ bền và khả năng chống ăn mòn của kim loại. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng "pitting" với ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh kỹ thuật và vật liệu.
Từ "pitting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pit" có nghĩa là "đào hố" hoặc "khoét lỗ". Latin gốc "pitare" (đào, khoét) đã phát triển thành phiên bản hiện đại, thường dùng để chỉ việc tạo ra các lỗ hổng nhỏ trên bề mặt, đặc biệt trong ngữ cảnh vật liệu bị ăn mòn hay sự xuất hiện của vết lồi lõm. Sự hình thành của từ này phản ánh sự chuyển tiếp từ nghĩa vật lý sang các ý nghĩa kỹ thuật trong lĩnh vực khoa học vật liệu và công nghệ.
Từ "pitting" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các hiện tượng vật lý, hóa học hoặc kỹ thuật. Trong văn cảnh khoa học, "pitting" được sử dụng để mô tả sự ăn mòn hoặc hình thành các lỗ nhỏ trên bề mặt kim loại. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực nông nghiệp, khi đề cập đến sự phát triển hoặc hư hỏng của trái cây và rau củ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp