Bản dịch của từ Place of worship trong tiếng Việt
Place of worship

Place of worship (Phrase)
The mosque on Main Street is a popular place of worship.
Nhà thờ Hồi giáo trên phố Main là một nơi thờ cúng phổ biến.
Many people do not visit their place of worship regularly.
Nhiều người không thường xuyên đến nơi thờ cúng của họ.
Is the synagogue a place of worship for Jewish people?
Có phải nhà thờ Do Thái là nơi thờ cúng của người Do Thái không?
Nơi thờ tự (place of worship) là thuật ngữ chỉ địa điểm được sử dụng cho các hoạt động tôn giáo, nơi mà tín đồ tập hợp để cầu nguyện, lễ bái hoặc tham gia vào các nghi lễ tín ngưỡng. Các hình thức thờ tự phổ biến bao gồm nhà thờ, đền chùa, và thánh đường. Thuật ngữ này có thể được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay ý nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác nhau nhỏ trong bối cảnh văn hóa và tôn giáo.
Cụm từ "place of worship" có nguồn gốc từ tiếng Latin "locus" nghĩa là "nơi" và "adoratio" nghĩa là "sự tôn kính". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các không gian mà con người tập trung vào việc thờ phượng thần thánh. Ngày nay, "place of worship" được hiểu là bất kỳ địa điểm nào, như nhà thờ, đền thờ hoặc nhà nguyện, nơi cộng đồng thực hành nghi lễ tôn giáo và thể hiện đức tin của họ.
Cụm từ "place of worship" thường xuất hiện trong bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, xã hội và tôn giáo. Trong bài nghe, cụm từ này có thể được nhắc đến khi nói về các hoạt động cộng đồng hoặc các phong tục tập quán. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đa dạng văn hóa, sự khoan dung tôn giáo và trong các nghiên cứu về xã hội học hoặc nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp