Bản dịch của từ Place of worship trong tiếng Việt

Place of worship

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Place of worship (Phrase)

ˈpleɪ.səˈfwɚ.ʃɪp
ˈpleɪ.səˈfwɚ.ʃɪp
01

Một tòa nhà hoặc cấu trúc được thiết kế để thờ cúng, chẳng hạn như nhà thờ, nhà thờ hồi giáo hoặc giáo đường do thái.

A building or structure designed for worship such as a church mosque or synagogue.

Ví dụ

The mosque on Main Street is a popular place of worship.

Nhà thờ Hồi giáo trên phố Main là một nơi thờ cúng phổ biến.

Many people do not visit their place of worship regularly.

Nhiều người không thường xuyên đến nơi thờ cúng của họ.

Is the synagogue a place of worship for Jewish people?

Có phải nhà thờ Do Thái là nơi thờ cúng của người Do Thái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/place of worship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Place of worship

Không có idiom phù hợp