Bản dịch của từ Placement trong tiếng Việt
Placement

Placement (Noun)
The placement of students in schools is based on their test scores.
Việc sắp xếp học sinh vào trường dựa trên điểm thi của họ.
She received a job placement offer from a top company.
Cô ấy nhận được một đề nghị về việc làm từ một công ty hàng đầu.
The government announced a new placement policy for refugees.
Chính phủ công bố một chính sách mới về sự định cư cho người tị nạn.
Họ từ
Từ "placement" trong tiếng Anh chỉ việc sắp xếp hoặc đặt một vật ở một vị trí nhất định. Trong ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp, nó thường đề cập đến việc giới thiệu sinh viên vào các vị trí thực tập hoặc công việc. Về tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh nhấn âm trong phần đầu "place" hơn.
Từ "placement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "palam", mang nghĩa là "đặt" hoặc "định vị". Khi chuyển sang tiếng Pháp thế kỷ 14, thuật ngữ này trở thành "placement", chỉ hành động sắp xếp hoặc bố trí một đối tượng ở một vị trí cụ thể. Ngày nay, "placement" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, nghề nghiệp và quản lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định vị trí thích hợp để tối ưu hóa kết quả.
Từ "placement" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về vị trí công việc, thực tập hoặc hiệu quả của môi trường học tập. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, nơi đề cập đến sự phân bổ học sinh vào các lớp học hoặc chương trình đào tạo. Các tình huống thực tiễn như tuyển dụng lao động và các chương trình thực tập cũng là nơi thường thấy từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp