Bản dịch của từ Placidness trong tiếng Việt

Placidness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Placidness (Noun)

plˈæsɪdnɛs
plˈæsɪdnɛs
01

Chất lượng của sự bình tĩnh và yên bình.

The quality of being calm and peaceful.

Ví dụ

The placidness of the park helped me relax during my studies.

Sự yên tĩnh của công viên giúp tôi thư giãn trong việc học.

The meeting was not marked by placidness; it was quite chaotic.

Cuộc họp không có sự bình tĩnh; nó khá hỗn loạn.

Is the placidness of the community affected by recent events?

Liệu sự bình yên của cộng đồng có bị ảnh hưởng bởi sự kiện gần đây không?

Placidness (Adjective)

plˈæsɪdnɛs
plˈæsɪdnɛs
01

Không dễ buồn bã hay phấn khích; điềm tĩnh.

Not easily upset or excited calm.

Ví dụ

Her placidness helped resolve conflicts during the community meeting last week.

Sự bình tĩnh của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Many people do not appreciate his placidness in heated discussions.

Nhiều người không đánh giá cao sự bình tĩnh của anh ấy trong các cuộc thảo luận căng thẳng.

Is his placidness a sign of confidence in social situations?

Sự bình tĩnh của anh ấy có phải là dấu hiệu của sự tự tin trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/placidness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Placidness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.