Bản dịch của từ Placidness trong tiếng Việt
Placidness

Placidness (Noun)
The placidness of the park helped me relax during my studies.
Sự yên tĩnh của công viên giúp tôi thư giãn trong việc học.
The meeting was not marked by placidness; it was quite chaotic.
Cuộc họp không có sự bình tĩnh; nó khá hỗn loạn.
Is the placidness of the community affected by recent events?
Liệu sự bình yên của cộng đồng có bị ảnh hưởng bởi sự kiện gần đây không?
Placidness (Adjective)
Her placidness helped resolve conflicts during the community meeting last week.
Sự bình tĩnh của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Many people do not appreciate his placidness in heated discussions.
Nhiều người không đánh giá cao sự bình tĩnh của anh ấy trong các cuộc thảo luận căng thẳng.
Is his placidness a sign of confidence in social situations?
Sự bình tĩnh của anh ấy có phải là dấu hiệu của sự tự tin trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "placidness" chỉ trạng thái yên tĩnh, bình lặng và không bị xao động. Nó thường được sử dụng để mô tả tâm trạng hoặc môi trường có sự tĩnh lặng và điềm tĩnh. Trong tiếng Anh, "placidness" được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc viết. Tuy nhiên, trong văn phong, từ này mang tính trang trọng hơn và thường xuất hiện trong các văn bản văn chương hoặc triết lý.
Từ "placidness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "placidus", có nghĩa là "hòa nhã" hoặc "êm dịu". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa qua nhiều thế kỷ, từ nghĩa chỉ sự yên tĩnh trong khung cảnh tự nhiên đến việc miêu tả trạng thái tâm lý của con người. Sự kết hợp giữa tính từ "placid" và hậu tố "-ness" làm nổi bật nét đặc trưng thanh bình, êm ả của trạng thái này, hiện vẫn được sử dụng để chỉ sự bình tĩnh và không bị kích thích trong tâm hồn.
Từ “placidness” có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc tình huống yên tĩnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý bình thản, không bị xao động, trong các bài viết văn học, tâm lý học hoặc truyền thông liên quan đến xây dựng hình ảnh cá nhân tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp