Bản dịch của từ Plagiarized trong tiếng Việt
Plagiarized
Plagiarized (Verb)
Many students plagiarized essays in the last IELTS writing exam.
Nhiều sinh viên đã đạo văn bài luận trong kỳ thi IELTS vừa qua.
Students should not plagiarize during their IELTS speaking practice sessions.
Sinh viên không nên đạo văn trong các buổi luyện nói IELTS.
Did you notice if anyone plagiarized in the group project?
Bạn có nhận thấy ai đã đạo văn trong dự án nhóm không?
Dạng động từ của Plagiarized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plagiarize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plagiarized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plagiarized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plagiarizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plagiarizing |
Plagiarized (Adjective)
The plagiarized essay received a low score in the IELTS exam.
Bài tiểu luận đạo văn nhận điểm thấp trong kỳ thi IELTS.
Many students are not plagiarized in their social science projects.
Nhiều sinh viên không đạo văn trong các dự án khoa học xã hội.
Is your report plagiarized from another student's work?
Báo cáo của bạn có phải đạo văn từ công việc của sinh viên khác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp