Bản dịch của từ Plagiarized trong tiếng Việt
Plagiarized

Plagiarized (Verb)
Many students plagiarized essays in the last IELTS writing exam.
Nhiều sinh viên đã đạo văn bài luận trong kỳ thi IELTS vừa qua.
Students should not plagiarize during their IELTS speaking practice sessions.
Sinh viên không nên đạo văn trong các buổi luyện nói IELTS.
Did you notice if anyone plagiarized in the group project?
Bạn có nhận thấy ai đã đạo văn trong dự án nhóm không?
Dạng động từ của Plagiarized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plagiarize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plagiarized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plagiarized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plagiarizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plagiarizing |
Plagiarized (Adjective)
The plagiarized essay received a low score in the IELTS exam.
Bài tiểu luận đạo văn nhận điểm thấp trong kỳ thi IELTS.
Many students are not plagiarized in their social science projects.
Nhiều sinh viên không đạo văn trong các dự án khoa học xã hội.
Is your report plagiarized from another student's work?
Báo cáo của bạn có phải đạo văn từ công việc của sinh viên khác không?
Họ từ
Từ "plagiarized" (đồ nguyên văn) là một phần quá khứ của động từ "plagiarize", có nghĩa là sao chép hoặc sử dụng tác phẩm, ý tưởng của người khác mà không ghi rõ nguồn gốc, gây hiểu lầm về quyền sở hữu trí tuệ. Trong tiếng Anh Anh, hình thức viết và phát âm tương tự, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này thường liên quan đến các văn bản học thuật hơn. Cả hai phiên bản đều ngụ ý hành vi sai trái trong nghiên cứu và sáng tác.
Từ "plagiarized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plagiarius", có nghĩa là "kẻ bắt cóc" hoặc "kẻ ăn cắp". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động chiếm đoạt ý tưởng hoặc công trình của người khác một cách bất hợp pháp. Qua thời gian, nghĩa của nó đã chuyển dịch để chỉ hành động sao chép không ghi nguồn mà không có sự cho phép, phản ánh rõ nét sự vi phạm đạo đức trong sáng tạo. Sự thay đổi này nhấn mạnh mối liên hệ giữa quyền sở hữu trí tuệ và tính toàn vẹn trong nghiên cứu cũng như sáng tác.
Từ "plagiarized" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bài viết học thuật và các đoạn văn thảo luận về quyền sở hữu trí tuệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu, khi đề cập đến hành vi sao chép ý tưởng hoặc nội dung mà không ghi nguồn, điều này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong học thuật và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp