Bản dịch của từ Plaid trong tiếng Việt

Plaid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plaid (Noun)

plˈæd
plˈæd
01

Vải twill ca rô hoặc vải tartan, thường được làm bằng len.

Chequered or tartan twilled cloth typically made of wool.

Ví dụ

She wore a plaid skirt to the party.

Cô ấy mặc một cái váy caro đến buổi tiệc.

He never liked the plaid pattern on his shirts.

Anh ấy chưa bao giờ thích hoa văn caro trên áo sơ mi của mình.

Did you buy a plaid scarf for the winter?

Bạn đã mua một chiếc khăn caro cho mùa đông chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plaid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plaid

Không có idiom phù hợp