Bản dịch của từ Plaid trong tiếng Việt
Plaid

Plaid (Noun)
She wore a plaid skirt to the party.
Cô ấy mặc một cái váy caro đến buổi tiệc.
He never liked the plaid pattern on his shirts.
Anh ấy chưa bao giờ thích hoa văn caro trên áo sơ mi của mình.
Did you buy a plaid scarf for the winter?
Bạn đã mua một chiếc khăn caro cho mùa đông chưa?
Họ từ
Từ "plaid" chỉ các loại vải có họa tiết sọc kẻ chéo, thường là sự kết hợp của nhiều màu sắc. Trong tiếng Anh, "plaid" thường được sử dụng để mô tả vải dệt may truyền thống của Scotland, còn được gọi là "tartan". Tại Anh, từ này chủ yếu chỉ các mẫu vải, trong khi ở Mỹ, nó còn được sử dụng để chỉ trang phục hoặc các sản phẩm có họa tiết tương tự, như áo sơ mi. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng phản ánh sự đa dạng văn hóa và lịch sử.
Từ "plaid" có nguồn gốc từ từ tiếng Gaelic "plaide", có nghĩa là "khăn choàng". Nó bắt nguồn từ truyền thống may mặc của Scotland, nơi các mẫu vải sọc được sử dụng trong trang phục truyền thống. Qua thời gian, "plaid" không chỉ chỉ định một loại vải mà còn trở thành biểu tượng của văn hóa Scotland. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến các hoa văn kẻ ô hoặc sọc, phản ánh sự kết hợp giữa chức năng và thẩm mỹ trong ngành thời trang.
Từ "plaid" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thời trang hoặc văn hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến việc miêu tả đồ trang phục hoặc họa tiết, trong khi trong phần Đọc có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc truyền thống. Ngoài ra, "plaid" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về phong cách hoặc thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp