Bản dịch của từ Plain chocolate trong tiếng Việt
Plain chocolate

Plain chocolate (Noun)
She prefers plain chocolate over milk chocolate.
Cô ấy thích sô cô la đen hơn sô cô la sữa.
The social event offered plain chocolate treats for the guests.
Sự kiện xã hội cung cấp đồ ăn vặt sô cô la đen cho khách mời.
Plain chocolate sales increased during the charity fundraiser.
Doanh số sô cô la đen tăng lên trong buổi gây quỹ từ thiện.
Sô cô la nguyên chất, hay còn gọi là sô cô la đen, là loại sô cô la không chứa sữa, chỉ được làm từ bột ca cao, bơ ca cao và đường. Đặc điểm của sô cô la nguyên chất là vị đắng và hàm lượng cacao cao, thường được ưa chuộng trong chế biến món ăn và làm bánh. Trong tiếng Anh, "plain chocolate" được sử dụng phổ biến tại Anh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "dark chocolate" thường hơn, mặc dù cả hai đều chỉ loại sô cô la không có sữa.
Từ "plain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "planus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "đơn giản". Qua thời gian, từ này đã được phát triển trong tiếng Pháp trung cổ thành "plaine", mang ý nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không có gì thêm". Trong ngữ cảnh hiện đại, "plain chocolate" chỉ loại sô cô la không chứa các thành phần bổ sung như bơ sô cô la, nhấn mạnh tính đơn giản và nguyên chất của sản phẩm, phù hợp với ý nghĩa gốc của từ.
Thuật ngữ "plain chocolate" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến đề tài thực phẩm và sở thích ẩm thực. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả loại sô cô la không có thêm thành phần nào như sữa hoặc gia vị, thường được yêu thích bởi người tiêu dùng thích vị nguyên bản, tinh khiết. "Plain chocolate" còn được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và tác động của cacao đến sức khỏe.