Bản dịch của từ Plain chocolate trong tiếng Việt

Plain chocolate

Noun [U/C]

Plain chocolate (Noun)

plˌaɪnəkˈuttʃəl
plˌaɪnəkˈuttʃəl
01

Sôcôla đen, hơi đắng, không thêm sữa.

Dark, slightly bitter, chocolate without added milk.

Ví dụ

She prefers plain chocolate over milk chocolate.

Cô ấy thích sô cô la đen hơn sô cô la sữa.

The social event offered plain chocolate treats for the guests.

Sự kiện xã hội cung cấp đồ ăn vặt sô cô la đen cho khách mời.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plain chocolate

Không có idiom phù hợp