Bản dịch của từ Plain chocolate trong tiếng Việt
Plain chocolate
Noun [U/C]
Plain chocolate (Noun)
plˌaɪnəkˈuttʃəl
plˌaɪnəkˈuttʃəl
Ví dụ
She prefers plain chocolate over milk chocolate.
Cô ấy thích sô cô la đen hơn sô cô la sữa.
The social event offered plain chocolate treats for the guests.
Sự kiện xã hội cung cấp đồ ăn vặt sô cô la đen cho khách mời.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plain chocolate
Không có idiom phù hợp