Bản dịch của từ Plain featured trong tiếng Việt

Plain featured

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plain featured (Adjective)

plˈeɪn fˈitʃɚd
plˈeɪn fˈitʃɚd
01

Không được trang trí dưới bất kỳ hình thức nào; không có gì thêm vào.

Not decorated in any way with nothing added.

Ví dụ

Her plain dress was suitable for the social event last Saturday.

Chiếc váy giản dị của cô ấy phù hợp cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The decorations were not plain; they were colorful and vibrant.

Những trang trí không giản dị; chúng đầy màu sắc và sống động.

Is the food at the social gathering too plain for guests?

Thức ăn tại buổi gặp gỡ xã hội có quá giản dị cho khách không?

Plain featured (Verb)

plˈeɪn fˈitʃɚd
plˈeɪn fˈitʃɚd
01

Có cái gì đó là tính năng chính hoặc quan trọng nhất.

To have something as the main or most important feature.

Ví dụ

Social media platforms plain featured user engagement in their marketing strategies.

Các nền tảng mạng xã hội nổi bật tính tương tác của người dùng trong chiến lược tiếp thị.

Social issues do not plain feature in many political debates today.

Các vấn đề xã hội không nổi bật trong nhiều cuộc tranh luận chính trị hôm nay.

Do community events plain feature in your local social initiatives?

Các sự kiện cộng đồng có nổi bật trong các sáng kiến xã hội địa phương của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plain featured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plain featured

Không có idiom phù hợp