Bản dịch của từ Plain featured trong tiếng Việt
Plain featured
Plain featured (Adjective)
Her plain dress was suitable for the social event last Saturday.
Chiếc váy giản dị của cô ấy phù hợp cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The decorations were not plain; they were colorful and vibrant.
Những trang trí không giản dị; chúng đầy màu sắc và sống động.
Is the food at the social gathering too plain for guests?
Thức ăn tại buổi gặp gỡ xã hội có quá giản dị cho khách không?
Plain featured (Verb)
Social media platforms plain featured user engagement in their marketing strategies.
Các nền tảng mạng xã hội nổi bật tính tương tác của người dùng trong chiến lược tiếp thị.
Social issues do not plain feature in many political debates today.
Các vấn đề xã hội không nổi bật trong nhiều cuộc tranh luận chính trị hôm nay.
Do community events plain feature in your local social initiatives?
Các sự kiện cộng đồng có nổi bật trong các sáng kiến xã hội địa phương của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp