Bản dịch của từ Plan on doing trong tiếng Việt
Plan on doing

Plan on doing (Phrase)
Many people plan on doing community service this summer.
Nhiều người dự định làm tình nguyện cộng đồng mùa hè này.
They do not plan on doing any social events this year.
Họ không dự định tổ chức sự kiện xã hội nào năm nay.
Do you plan on doing volunteer work in your city?
Bạn có dự định làm tình nguyện ở thành phố của mình không?
Many families plan on doing community service this summer.
Nhiều gia đình dự định tham gia dịch vụ cộng đồng mùa hè này.
She does not plan on doing any social events this year.
Cô ấy không có kế hoạch tổ chức sự kiện xã hội nào trong năm nay.
Do you plan on doing volunteer work in your city?
Bạn có dự định làm công việc tình nguyện ở thành phố của bạn không?
I plan on doing volunteer work next month at the shelter.
Tôi dự định làm việc tình nguyện vào tháng tới tại nơi trú ẩn.
She does not plan on doing social activities this weekend.
Cô ấy không dự định tham gia các hoạt động xã hội cuối tuần này.
Do you plan on doing community service for your IELTS preparation?
Bạn có dự định làm dịch vụ cộng đồng để chuẩn bị cho IELTS không?
Cụm từ "plan on doing" được sử dụng để diễn tả dự định hoặc kế hoạch thực hiện một hành động nào đó trong tương lai. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự hơn là "plan to do". Phiên bản Mỹ thường mang sắc thái không chính thức và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, trong khi cách diễn đạt ở Anh thường nghiêm túc hơn trong ngữ cảnh viết chính thức.
Cụm từ "plan on doing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "planare", có nghĩa là "làm phẳng, vạch ra". Từ này đã phát triển thành sự chỉ rõ và hình dung các bước cần thực hiện để đạt được mục tiêu nào đó. Kết hợp với giới từ "on", cụm từ này diễn tả sự cam kết hoặc dự định thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai, phản ánh sự lập kế hoạch có hệ thống trong suy nghĩ và hành động của con người.
Cụm từ "plan on doing" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình khoảng 3-5 lần trên một bài kiểm tra mẫu. Ở bối cảnh khác, cụm từ này phổ biến trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, nhất là khi thảo luận về dự định hoặc hoạt động trong tương lai. Việc sử dụng cụm từ này giúp thể hiện ý chí và kế hoạch rõ ràng của người nói.