Bản dịch của từ Plan on doing trong tiếng Việt

Plan on doing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plan on doing (Phrase)

plˈæn ˈɑn dˈuɨŋ
plˈæn ˈɑn dˈuɨŋ
01

Có ý định làm điều gì đó.

To intend to do something.

Ví dụ

Many people plan on doing community service this summer.

Nhiều người dự định làm tình nguyện cộng đồng mùa hè này.

They do not plan on doing any social events this year.

Họ không dự định tổ chức sự kiện xã hội nào năm nay.

Do you plan on doing volunteer work in your city?

Bạn có dự định làm tình nguyện ở thành phố của mình không?

02

Có một chiến lược hoặc kế hoạch để làm việc gì đó.

To have a strategy or a scheme for doing something.

Ví dụ

Many families plan on doing community service this summer.

Nhiều gia đình dự định tham gia dịch vụ cộng đồng mùa hè này.

She does not plan on doing any social events this year.

Cô ấy không có kế hoạch tổ chức sự kiện xã hội nào trong năm nay.

Do you plan on doing volunteer work in your city?

Bạn có dự định làm công việc tình nguyện ở thành phố của bạn không?

03

Sắp xếp việc gì đó.

To make arrangements for something.

Ví dụ

I plan on doing volunteer work next month at the shelter.

Tôi dự định làm việc tình nguyện vào tháng tới tại nơi trú ẩn.

She does not plan on doing social activities this weekend.

Cô ấy không dự định tham gia các hoạt động xã hội cuối tuần này.

Do you plan on doing community service for your IELTS preparation?

Bạn có dự định làm dịch vụ cộng đồng để chuẩn bị cho IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plan on doing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plan on doing

Không có idiom phù hợp