Bản dịch của từ Planetary system trong tiếng Việt
Planetary system
Planetary system (Noun)
Tập hợp các hành tinh và các vật thể khác (chẳng hạn như mặt trăng) quay quanh một ngôi sao trung tâm.
The collection of planets and other bodies such as moons that orbit around a central star.
The planetary system includes eight planets orbiting around the sun.
Hệ hành tinh bao gồm tám hành tinh quay quanh mặt trời.
The planetary system does not include any planets outside our solar system.
Hệ hành tinh không bao gồm bất kỳ hành tinh nào bên ngoài hệ mặt trời.
Is the planetary system important for understanding our place in the universe?
Hệ hành tinh có quan trọng để hiểu vị trí của chúng ta trong vũ trụ không?
Hệ thống hành tinh là tập hợp các thiên thể bao gồm một hoặc nhiều hành tinh cùng với các vệ tinh, tiểu hành tinh, sao chổi, và các thành phần khác, tất cả đều quay quanh một hoặc nhiều ngôi sao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau tại cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ. Hệ thống hành tinh là một khái niệm quan trọng trong thiên văn học, giúp hiểu về cấu trúc và động lực học của vũ trụ.
Cụm từ "hệ hành tinh" xuất phát từ tiếng Latin "planeta", có nguồn gốc từ từ "planetas", nghĩa là "lề lối" hoặc "đi lang thang". Từ này được dùng để chỉ các thiên thể di chuyển qua bầu trời. Hệ hành tinh hiện tại bao gồm một hoặc nhiều hành tinh xoay quanh một ngôi sao. Định nghĩa này phản ánh sự hiểu biết về sự vận động của các thiên thể trong vũ trụ, đồng thời nhấn mạnh mối liên hệ giữa các yếu tố thiên văn trong không gian.
Cụm từ "planetary system" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến thiên văn học và khoa học không gian. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc thiên thể, sự hình thành của các hành tinh và ảnh hưởng của chúng đến môi trường xung quanh. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tài liệu giáo dục và báo cáo nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp