Bản dịch của từ Planetary system trong tiếng Việt

Planetary system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planetary system (Noun)

01

Tập hợp các hành tinh và các vật thể khác (chẳng hạn như mặt trăng) quay quanh một ngôi sao trung tâm.

The collection of planets and other bodies such as moons that orbit around a central star.

Ví dụ

The planetary system includes eight planets orbiting around the sun.

Hệ hành tinh bao gồm tám hành tinh quay quanh mặt trời.

The planetary system does not include any planets outside our solar system.

Hệ hành tinh không bao gồm bất kỳ hành tinh nào bên ngoài hệ mặt trời.

Is the planetary system important for understanding our place in the universe?

Hệ hành tinh có quan trọng để hiểu vị trí của chúng ta trong vũ trụ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Planetary system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planetary system

Không có idiom phù hợp