Bản dịch của từ Plantae trong tiếng Việt
Plantae

Plantae (Noun)
Một nhóm phân loại bao gồm tất cả các loài thực vật.
A taxonomic group comprising all plants.
Plantae includes all types of plants, like trees and flowers.
Plantae bao gồm tất cả các loại thực vật, như cây và hoa.
Plantae does not include animals or fungi in its classification.
Plantae không bao gồm động vật hoặc nấm trong phân loại của nó.
What plants belong to the Plantae group in our community?
Những loại thực vật nào thuộc nhóm Plantae trong cộng đồng của chúng ta?
The plantae in our community garden thrive with proper care and attention.
Các thực vật trong vườn cộng đồng của chúng tôi phát triển tốt với sự chăm sóc thích hợp.
Many people do not understand the importance of the plantae in ecosystems.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của thực vật trong hệ sinh thái.
Are the plantae in urban areas being preserved for future generations?
Có phải các thực vật trong khu vực đô thị đang được bảo tồn cho các thế hệ tương lai không?
Thực vật (Plantae) là một trong năm giới sống, bao gồm tất cả các loài thực vật, từ tảo đến cây cỏ. Các sinh vật thuộc giới thực vật có đặc điểm chung là khả năng quang hợp nhờ chlorophyll, nhằm chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng. Trong tiếng Anh, "plantae" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học, trong khi ở tiếng Việt, thuật ngữ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại phổ biến trong các tài liệu khoa học. Sự hiểu biết về giới thực vật rất quan trọng trong nghiên cứu sinh thái và bảo tồn nguồn gen.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp