Bản dịch của từ Plasmacyte trong tiếng Việt
Plasmacyte

Plasmacyte (Noun)
Plasmacytes produce antibodies to fight infections in the human body.
Plasmacyte sản xuất kháng thể để chống lại nhiễm trùng trong cơ thể.
Plasmacytes do not produce multiple types of antibodies at once.
Plasmacyte không sản xuất nhiều loại kháng thể cùng một lúc.
Do plasmacytes play a role in vaccine effectiveness in communities?
Plasmacyte có vai trò gì trong hiệu quả của vắc xin trong cộng đồng?
Plasmacyte, hay còn gọi là tế bào plasma, là một loại tế bào bạch cầu quan trọng trong hệ miễn dịch của con người, có nhiệm vụ sản xuất kháng thể để chống lại các tác nhân gây hại như vi khuẩn và virus. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả American English và British English, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, việc phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết thứ nhất, trong khi giọng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "plasmacyte" xuất phát từ tiếng Latinh "plasma", có nghĩa là "hình thức" hoặc "hình dáng", kết hợp với hậu tố tiếng Hy Lạp "cyte", có nghĩa là "tế bào". Từ này được sử dụng để chỉ tế bào B chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể trong miễn dịch. Sự phát triển của khái niệm này diễn ra trong thế kỷ 19, khi vai trò của tế bào trong hệ miễn dịch được hiểu rõ hơn, gắn liền với ý nghĩa hiện tại về chức năng và đặc điểm của chúng trong cơ thể sinh vật.
Từ "plasmacyte" (bạch cầu plasmatic) xuất hiện ít trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu có mặt trong các môn khoa học tự nhiên và y học, nhưng không phổ biến trong các phần nghe, nói hay viết. Trong bối cảnh nghiên cứu y sinh, từ này thường được nhắc đến khi bàn về đáp ứng miễn dịch hoặc sản xuất kháng thể, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến sinh học, bệnh học và điều trị.