Bản dịch của từ Plasticine trong tiếng Việt
Plasticine

Plasticine (Noun)
Một vật liệu mô hình mềm, được sử dụng đặc biệt bởi trẻ em.
A soft modelling material used especially by children.
Children enjoy playing with plasticine during social activities at school.
Trẻ em thích chơi với đất nặn trong các hoạt động xã hội ở trường.
Teachers do not allow plasticine in serious social discussions.
Giáo viên không cho phép đất nặn trong các cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc.
Is plasticine popular among children in social gatherings?
Đất nặn có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của trẻ em không?
Dạng danh từ của Plasticine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plasticine | Plasticines |
Plasticine là một loại vật liệu nhựa dẻo có khả năng định hình, thường được sử dụng trong giáo dục nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ. Từ này trong tiếng Anh không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "Plasticine" thường được sử dụng để chỉ loại đất nặn thương hiệu cụ thể của hãng Klean Klay. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được dùng để chỉ bất kỳ loại đất nặn nào khác có tính chất tương tự, như "modeling clay".
Từ “plasticine” bắt nguồn từ tiếng Latin "plasticus", có nghĩa là "được tạo hình" (từ "plastikos" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa tương tự). Từ này đã trở thành từ vựng tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, khi một loại đất sét nhân tạo có khả năng định hình và giữ được hình dạng được sáng chế. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở khả năng dẻo và dễ tạo hình của chất liệu này, khiến nó trở thành một công cụ phổ biến trong nghệ thuật và giáo dục.
Từ "plasticine" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thiên về chủ đề học thuật và chuyên ngành. Ngược lại, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục và nghệ thuật, liên quan đến các hoạt động sáng tạo như nặn hình hoặc thuyết trình trong lớp học. Sự phổ biến của từ này trong đời sống hàng ngày gắn liền với việc phát triển tư duy sáng tạo ở trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp