Bản dịch của từ Plasticine trong tiếng Việt

Plasticine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plasticine (Noun)

plˈæstɪsin
plˈæstɪsin
01

Một vật liệu mô hình mềm, được sử dụng đặc biệt bởi trẻ em.

A soft modelling material used especially by children.

Ví dụ

Children enjoy playing with plasticine during social activities at school.

Trẻ em thích chơi với đất nặn trong các hoạt động xã hội ở trường.

Teachers do not allow plasticine in serious social discussions.

Giáo viên không cho phép đất nặn trong các cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc.

Is plasticine popular among children in social gatherings?

Đất nặn có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của trẻ em không?

Dạng danh từ của Plasticine (Noun)

SingularPlural

Plasticine

Plasticines

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plasticine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plasticine

Không có idiom phù hợp