Bản dịch của từ Platinic trong tiếng Việt
Platinic
Platinic (Adjective)
Của hoặc chứa bạch kim, đặc biệt là ở trạng thái hóa trị bốn của nó.
Of or containing platinum, especially in its tetravalent state.
The platinic jewelry she wore sparkled under the lights.
Những mảnh trang sức platinic mà cô ấy đeo lấp lánh dưới ánh đèn.
The platinic award was given to the top social activist.
Giải thưởng platinic đã được trao cho nhà hoạt động xã hội hàng đầu.
The platinic credit card offered exclusive benefits to members.
Thẻ tín dụng platinic cung cấp những quyền lợi độc quyền cho các thành viên.
Từ "platinic" là tính từ chỉ liên quan đến platinum (bạch kim), dùng để mô tả các hợp chất của bạch kim có mức oxy hóa +4. Trong hóa học, "platinic" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu hợp chất bạch kim, chẳng hạn như platinic chloride (Cl4Pt). Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên ngành hóa học.
Từ "platinic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "platinum", nghĩa là "kim loại nhỏ". "Platinum" xuất phát từ "platina", một từ tiếng Tây Ban Nha, được dùng để chỉ một dạng bạc nhỏ. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi các thợ mỏ Colombia phát hiện ra kim loại quý này. Hiện tại, "platinic" được sử dụng để chỉ các hợp chất và đặc tính liên quan đến bạch kim, một kim loại quý dùng trong hóa học và công nghiệp.
Từ "platinic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến hóa học hoặc vật liệu học, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về các hợp chất của platinum. Trong các tình huống phổ biến khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc trong các bài báo khoa học khi đề cập đến hóa trị của platinum trong các phản ứng hóa học. Hàm lượng sử dụng từ này có thể xem là hạn chế và chuyên biệt.