Bản dịch của từ Platinum trong tiếng Việt

Platinum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platinum (Noun)

plˈæɾənəm
plˈætn̩əm
01

Một kim loại quý màu trắng bạc, nguyên tố hóa học có số nguyên tử 78. nó lần đầu tiên được người tây ban nha tìm thấy ở nam mỹ vào thế kỷ 16, và được sử dụng trong đồ trang sức, các điểm tiếp xúc điện, thiết bị thí nghiệm và chất xúc tác công nghiệp.

A precious silvery-white metal, the chemical element of atomic number 78. it was first encountered by the spanish in south america in the 16th century, and is used in jewellery, electrical contacts, laboratory equipment, and industrial catalysts.

Ví dụ

Platinum is a valuable metal used in jewellery and industry.

Bạch kim là một kim loại quý giá được sử dụng trong trang sức và công nghiệp.

The Spanish discovered platinum in South America in the 16th century.

Người Tây Ban Nha phát hiện ra bạch kim ở Nam Mỹ vào thế kỷ 16.

Platinum is commonly used in electrical contacts and laboratory equipment.

Bạch kim thường được sử dụng trong các tiếp xúc điện và thiết bị thí nghiệm.

Dạng danh từ của Platinum (Noun)

SingularPlural

Platinum

Platinums

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Platinum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platinum

Không có idiom phù hợp