Bản dịch của từ Platinum trong tiếng Việt
Platinum
Platinum (Noun)
Một kim loại quý màu trắng bạc, nguyên tố hóa học có số nguyên tử 78. nó lần đầu tiên được người tây ban nha tìm thấy ở nam mỹ vào thế kỷ 16, và được sử dụng trong đồ trang sức, các điểm tiếp xúc điện, thiết bị thí nghiệm và chất xúc tác công nghiệp.
A precious silvery-white metal, the chemical element of atomic number 78. it was first encountered by the spanish in south america in the 16th century, and is used in jewellery, electrical contacts, laboratory equipment, and industrial catalysts.
Platinum is a valuable metal used in jewellery and industry.
Bạch kim là một kim loại quý giá được sử dụng trong trang sức và công nghiệp.
The Spanish discovered platinum in South America in the 16th century.
Người Tây Ban Nha phát hiện ra bạch kim ở Nam Mỹ vào thế kỷ 16.
Platinum is commonly used in electrical contacts and laboratory equipment.
Bạch kim thường được sử dụng trong các tiếp xúc điện và thiết bị thí nghiệm.
Dạng danh từ của Platinum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Platinum | Platinums |
Họ từ
Platinum, hay bạch kim, là một kim loại quý có màu trắng bạc, nổi bật với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và tính dẻo. Trong ngữ cảnh tài chính, bạch kim thường được xem là một tài sản đầu tư an toàn bên cạnh vàng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm đôi khi có thể khác biệt, với người Anh nhấn mạnh âm 'a' hơn. Bạch kim cũng là tên gọi của một giải thưởng trong ngành âm nhạc, đồng nghĩa với số lượng bán ra cao.
Từ "platinum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "platinum", nghĩa là "kim loại nhỏ". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 16 để chỉ một loại kim loại quý hiếm, có tính chất bền bỉ và chống ăn mòn. Trong quá trình phát triển, platinum đã trở thành biểu tượng của sự sang trọng và độ quý giá trong lĩnh vực trang sức và công nghiệp. Sự kết nối này phản ánh tính chất vật lý và hóa học vượt trội của nó so với các kim loại khác.
Từ “platinum” xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến các chủ đề về tài chính, khoa học và công nghiệp. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự quý hiếm, giá trị hoặc trong chủ đề về trang sức. Ngoài ra, trong các lĩnh vực khác như hóa học, “platinum” cũng là một thuật ngữ phổ biến khi bàn về các đặc tính của kim loại quý này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp