Bản dịch của từ Platitudinous trong tiếng Việt
Platitudinous

Platitudinous (Adjective)
(của một nhận xét hoặc tuyên bố) được sử dụng quá thường xuyên để trở nên thú vị hoặc sâu sắc; bị hack.
Of a remark or statement used too often to be interesting or thoughtful hackneyed.
Many politicians make platitudinous comments during social events for votes.
Nhiều chính trị gia đưa ra những nhận xét tầm thường trong các sự kiện xã hội để lấy phiếu.
Her speech was not platitudinous; it offered fresh ideas for social change.
Bài phát biểu của cô ấy không tầm thường; nó đưa ra những ý tưởng mới cho sự thay đổi xã hội.
Are platitudinous statements effective in engaging the social audience?
Những phát biểu tầm thường có hiệu quả trong việc thu hút khán giả xã hội không?
Họ từ
Từ "platitudinous" thuộc về tính từ, có nghĩa là nhạt nhẽo, đơn điệu, hoặc thiếu sáng tạo, thường được dùng để diễn tả những phát biểu hoặc ý kiến mà không có giá trị mới mẻ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn phong, "platitudinous" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc phê bình, nhấn mạnh sự trống rỗng trong nội dung.
Từ "platitudinous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "platitudo", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "đơn điệu". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 19, liên quan đến những phát biểu thiếu chiều sâu hay sự sáng tạo, giống như một bề mặt phẳng không có hình dạng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự thiếu sự mới mẻ và độc đáo trong ngôn từ, thường được sử dụng để chỉ những câu nói rập khuôn, nhàm chán.
Từ "platitudinous" thể hiện sự lặp lại các ý tưởng hoặc câu nói vô nghĩa do thiếu sự sáng tạo hay chiều sâu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và phê bình để mô tả những phát biểu nhàm chán hoặc thiếu tính chất sắc bén trong văn chương, báo chí hoặc diễn thuyết. Từ này có thể tìm thấy trong các bài viết phê bình văn học hoặc các cuộc thảo luận về phong cách viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp