Bản dịch của từ Platitudinous trong tiếng Việt

Platitudinous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platitudinous (Adjective)

plætɪtˈudnəs
plætɪtˈudnəs
01

(của một nhận xét hoặc tuyên bố) được sử dụng quá thường xuyên để trở nên thú vị hoặc sâu sắc; bị hack.

Of a remark or statement used too often to be interesting or thoughtful hackneyed.

Ví dụ

Many politicians make platitudinous comments during social events for votes.

Nhiều chính trị gia đưa ra những nhận xét tầm thường trong các sự kiện xã hội để lấy phiếu.

Her speech was not platitudinous; it offered fresh ideas for social change.

Bài phát biểu của cô ấy không tầm thường; nó đưa ra những ý tưởng mới cho sự thay đổi xã hội.

Are platitudinous statements effective in engaging the social audience?

Những phát biểu tầm thường có hiệu quả trong việc thu hút khán giả xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/platitudinous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platitudinous

Không có idiom phù hợp