Bản dịch của từ Plausibilize trong tiếng Việt
Plausibilize

Plausibilize (Verb)
Làm cho (cái gì) trở nên hợp lý hoặc có thể chấp nhận được; để lấy lòng.
To make (something) plausible or acceptable; to ingratiate.
He tried to plausibilize his argument during the social debate.
Anh ấy cố gắng làm cho lập luận của mình trở nên hợp lý trong cuộc tranh luận xã hội.
She plausibilized her behavior to fit in with the social norms.
Cô ấy làm cho hành vi của mình trở nên hợp lý để phù hợp với các quy tắc xã hội.
The politician tried to plausibilize his promises to gain public support.
Chính trị gia cố gắng làm cho những lời hứa của mình trở nên hợp lý để thu hút sự ủng hộ của công chúng.
Từ "plausibilize" có nguồn gốc từ động từ "plausible", mang nghĩa làm cho điều gì đó trở nên có khả năng hoặc hợp lý hơn trong bối cảnh nhất định. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu và lý thuyết để mô tả quá trình đưa ra các giả thuyết hoặc lý thuyết có tính khả thi. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, và thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành. Chưa có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "plausibilize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plausibilis", nghĩa là "có thể được chấp nhận" hoặc "hợp lý". Cấu trúc của từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ize" vào danh từ, tạo ra động từ diễn tả hành động làm cho một điều gì đó trở nên hợp lý hơn. Trong bối cảnh hiện đại, "plausibilize" biểu đạt quá trình củng cố tính hợp lý của một lý luận hoặc quan điểm, phản ánh nhu cầu trong xã hội hiện đại về sự thuyết phục và tính khả thi trong giao tiếp.
Từ "plausibilize" không phải là một từ thông dụng trong các bài kiểm tra IELTS; khả năng xuất hiện của từ này trong bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, đặc biệt là trong các lĩnh vực về lý thuyết và phương pháp luận, để chỉ hành động làm cho một lý thuyết hoặc giả thuyết trở nên hợp lý hơn. Trong thực tiễn, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận trí thức và trong văn bản nghị luận.