Bản dịch của từ Plausibilize trong tiếng Việt

Plausibilize

Verb

Plausibilize (Verb)

plˈɔzəbəslˌaɪz
plˈɔzəbəslˌaɪz
01

Làm cho (cái gì) trở nên hợp lý hoặc có thể chấp nhận được; để lấy lòng.

To make (something) plausible or acceptable; to ingratiate.

Ví dụ

He tried to plausibilize his argument during the social debate.

Anh ấy cố gắng làm cho lập luận của mình trở nên hợp lý trong cuộc tranh luận xã hội.

She plausibilized her behavior to fit in with the social norms.

Cô ấy làm cho hành vi của mình trở nên hợp lý để phù hợp với các quy tắc xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plausibilize

Không có idiom phù hợp