Bản dịch của từ Play a piece trong tiếng Việt
Play a piece
Play a piece (Verb)
Thực hiện âm nhạc hoặc một tác phẩm kịch thông qua việc thực hiện các nốt nhạc hoặc hành động cần thiết.
To perform music or a theatrical work by executing the notes or actions required.
Many students play a piece during the school talent show every year.
Nhiều học sinh biểu diễn một tiết mục trong buổi biểu diễn tài năng hàng năm.
They do not play a piece without proper practice and rehearsal.
Họ không biểu diễn một tiết mục mà không có sự luyện tập và tập dượt thích hợp.
Do you play a piece at community events to entertain people?
Bạn có biểu diễn một tiết mục tại các sự kiện cộng đồng để giải trí không?
Cụm từ "play a piece" thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, chỉ hành động biểu diễn một tác phẩm nhạc cụ hoặc một bản nhạc nhất định. "Piece" ở đây ám chỉ một tác phẩm âm nhạc độc lập, có thể là một bản sonata, bản giao hưởng hay một đoạn nhạc ngắn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "piece" cũng có thể được sử dụng để chỉ các loại hình nghệ thuật khác như thơ, kịch, hoặc tác phẩm văn học.