Bản dịch của từ Play-act trong tiếng Việt
Play-act

Play-act (Verb)
She loves to play-act in local theater productions.
Cô ấy thích diễn xuất trong các vở kịch địa phương.
The children play-act their favorite movie scenes at recess.
Những đứa trẻ diễn xuất các cảnh phim yêu thích của họ trong giờ nghỉ.
He decided to play-act the role of a detective for fun.
Anh ấy quyết định diễn xuất vai trò của một thám tử cho vui.
Play-act (Idiom)
Giả vờ hoặc lừa dối để giải trí.
To pretend or deceive for entertainment.
She often play-acts to entertain her friends at social gatherings.
Cô ấy thường đóng kịch để giải trí cho bạn bè trong các buổi tụ tập xã hội.
The children love to play-act different characters during their social playdates.
Những đứa trẻ thích đóng kịch các nhân vật khác nhau trong các buổi chơi xã hội của họ.
He play-acted being a superhero at the social event last night.
Anh ấy đóng kịch như một siêu anh hùng tại sự kiện xã hội tối qua.
Từ "play-act" là một động từ có nghĩa là diễn xuất giả vờ, thường được sử dụng để chỉ hành động bắt chước hoặc mô phỏng một tình huống nào đó mà không có tính chân thật. Trong tiếng Anh Anh, "play-act" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện các hoạt động nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khía cạnh giả vờ, không chân thật trong hành vi tương tác. Phát âm giữa hai phiên bản này tương tự nhưng ngữ điệu và cường độ có thể khác nhau trong giao tiếp.
Từ "play-act" xuất phát từ từ "play", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "plegian", có nghĩa là "chơi, biểu diễn", và từ "act", bắt nguồn từ tiếng Latin "actio", có nghĩa là "hành động, hành vi". Về lịch sử, "play-act" thường được sử dụng để chỉ việc giả vờ hoặc đóng vai, thường là trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc mô phỏng hoặc thể hiện những hành động, cảm xúc không thật, phản ánh bản chất của các hành động đó trong diễn xuất và giao tiếp xã hội.
Từ "play-act" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến diễn xuất hoặc biểu diễn, thể hiện hành động giả vờ hoặc đóng vai. Trong văn phong học thuật, "play-act" có thể được sử dụng để mô tả hành vi ứng xử trong nghiên cứu tâm lý hoặc diễn ngôn trong các diễn đàn nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp