Bản dịch của từ Play-act trong tiếng Việt

Play-act

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play-act (Verb)

pleɪ ækt
pleɪ ækt
01

Biểu diễn trong một vở kịch hoặc một bộ phim.

Perform in a play or film.

Ví dụ

She loves to play-act in local theater productions.

Cô ấy thích diễn xuất trong các vở kịch địa phương.

The children play-act their favorite movie scenes at recess.

Những đứa trẻ diễn xuất các cảnh phim yêu thích của họ trong giờ nghỉ.

He decided to play-act the role of a detective for fun.

Anh ấy quyết định diễn xuất vai trò của một thám tử cho vui.

Play-act (Idiom)

ˈpleɪ.ækt
ˈpleɪ.ækt
01

Giả vờ hoặc lừa dối để giải trí.

To pretend or deceive for entertainment.

Ví dụ

She often play-acts to entertain her friends at social gatherings.

Cô ấy thường đóng kịch để giải trí cho bạn bè trong các buổi tụ tập xã hội.

The children love to play-act different characters during their social playdates.

Những đứa trẻ thích đóng kịch các nhân vật khác nhau trong các buổi chơi xã hội của họ.

He play-acted being a superhero at the social event last night.

Anh ấy đóng kịch như một siêu anh hùng tại sự kiện xã hội tối qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/play-act/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Play-act

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.