Bản dịch của từ Play down trong tiếng Việt
Play down

Play down (Verb)
Many politicians play down social issues to gain more votes.
Nhiều chính trị gia làm giảm tầm quan trọng của các vấn đề xã hội để có thêm phiếu.
Experts do not play down the impact of poverty on society.
Các chuyên gia không làm giảm tầm quan trọng của nghèo đói đối với xã hội.
Do you think media plays down social inequality?
Bạn có nghĩ rằng truyền thông làm giảm tầm quan trọng của bất bình đẳng xã hội không?
"Play down" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là giảm nhẹ tầm quan trọng, mức độ nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng của một sự việc, tình huống. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông hoặc đối thoại để chỉ việc cố ý làm cho điều gì đó trông kém quan trọng hơn so với thực tế. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở một số âm.
Cụm từ "play down" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "play", xuất phát từ tiếng Latinh "plācan", có nghĩa là "thú vui" hoặc "giải trí". Thuật ngữ này đã chuyển mình qua các thời kỳ để chỉ việc làm giảm bớt tầm quan trọng của một điều gì đó. Khi "play" kết hợp với "down", nó hình thành một ý nghĩa mới, chỉ hành động giảm thiểu những hệ quả tiêu cực hoặc mức độ nghiêm trọng của sự việc, mà hiện tại gắn kết chặt chẽ với cách sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Cụm từ "play down" thường xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể sử dụng để thể hiện ý kiến về việc giảm nhẹ sự nghiêm trọng của một vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận truyền thông, công việc và tâm lý học nhằm mô tả hành động làm giảm bớt tầm quan trọng của một sự kiện hay cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp