Bản dịch của từ Play of fancy trong tiếng Việt
Play of fancy
Play of fancy (Phrase)
Một sự kiện hoặc tình huống tưởng tượng mà tâm trí tạo ra để giải trí hoặc tiêu khiển.
An imagined event or situation that the mind creates for entertainment or amusement.
Many people enjoy a play of fancy at social gatherings.
Nhiều người thích những trò tưởng tượng tại các buổi gặp gỡ xã hội.
I don't think a play of fancy is necessary in serious discussions.
Tôi không nghĩ rằng việc tưởng tượng là cần thiết trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is a play of fancy common in social interactions among friends?
Liệu việc tưởng tượng có phổ biến trong các tương tác xã hội giữa bạn bè không?
Cụm từ "play of fancy" diễn tả một hình thức tưởng tượng hoặc hoạt động sáng tạo mang tính huyền ảo, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc văn chương. Nó thể hiện sự tự do trong tư duy và cảm xúc, cho phép người thể hiện khai thác trí tưởng tượng mà không bị ràng buộc bởi hiện thực. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể khác nhau nhất định, ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "play of fancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Từ "play" xuất phát từ "plicare", có nghĩa là gấp lại hoặc uốn cong, liên quan đến hành động tạo ra; và "fancy" bắt nguồn từ "fingere", mang ý nghĩa tưởng tượng hoặc tạo hình. Trong bối cảnh hiện đại, "play of fancy" chỉ sự sáng tạo và tưởng tượng, thể hiện qua việc biến những ý tưởng vô hình thành hiện thực trong nghệ thuật hay văn học. Sự kết hợp này phản ánh một quá trình kì diệu từ ý tưởng đến hình thức cụ thể.
Cụm từ "play of fancy" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, thường liên quan đến sự tưởng tượng, sáng tạo hoặc biểu hiện cá nhân. Cụm từ này thường được sử dụng khi bàn luận về tính nghệ thuật, các tác phẩm văn hóa, hoặc các yếu tố sáng tạo trong nghệ thuật, thể hiện sự tự do tư tưởng và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp