Bản dịch của từ Play on words trong tiếng Việt
Play on words
Play on words (Idiom)
Một cách chơi chữ hoặc một cụm từ có nhiều cách giải thích hoặc ý nghĩa.
A pun or a phrase that has more than one interpretation or meaning.
His joke was a clever play on words about social media.
Câu đùa của anh ấy là một cách chơi chữ thông minh về mạng xã hội.
She did not understand the play on words in the conversation.
Cô ấy không hiểu cách chơi chữ trong cuộc trò chuyện.
Is that a play on words related to friendship?
Đó có phải là một cách chơi chữ liên quan đến tình bạn không?
"Play on words" (tiếng Việt: "chơi chữ") là một thuật ngữ chỉ việc sử dụng từ ngữ theo cách hài hước hoặc tinh tế, thường dựa trên các nghĩa khác nhau của một từ hoặc sự tương đồng âm thanh giữa các từ. Khái niệm này phổ biến trong văn học và hài kịch nhằm tạo ra những liên tưởng mới mẻ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Cụm từ "play on words" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "plēgĕre", có nghĩa là "chơi" và từ "verbum", nghĩa là "từ ngữ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc khai thác sự giống nhau âm thanh hoặc nghĩa của từ để tạo ra sự hài hước hoặc ý nghĩa châm biếm. Trong lịch sử, hình thức chơi chữ đã xuất hiện từ thời kỳ cổ đại như một công cụ giao tiếp phong phú, hiện nay vẫn được sử dụng rộng rãi trong văn học, âm nhạc và diễn xuất.
Cụm từ "play on words" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong thành phần nghe và nói, nơi mà việc sử dụng ngôn ngữ sáng tạo và phong phú là cần thiết. Trong ngữ cảnh phổ biến, cụm này thường được sử dụng trong văn bản văn học, bài thơ, hoặc trong các cuộc thảo luận nhằm chỉ sự châm biếm hoặc trò đùa thông qua việc chơi chữ. Sự linh hoạt trong việc diễn đạt và tạo hình ảnh phong phú là điểm mạnh của cụm từ này trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp