Bản dịch của từ Play the game trong tiếng Việt
Play the game

Play the game (Verb)
Tham gia vào hoạt động để tận hưởng và giải trí.
Engage in activity for enjoyment and recreation.
We play the game to enjoy our time together every weekend.
Chúng tôi chơi trò chơi để tận hưởng thời gian bên nhau mỗi cuối tuần.
They do not play the game during the weekdays due to work.
Họ không chơi trò chơi vào các ngày trong tuần vì công việc.
Do you play the game with friends at the community center?
Bạn có chơi trò chơi với bạn bè ở trung tâm cộng đồng không?
Play the game (Noun)
Hoạt động tham gia để hưởng thụ và giải trí.
Activity engaged in for enjoyment and recreation.
Many friends play the game every weekend for fun.
Nhiều bạn bè chơi trò chơi mỗi cuối tuần để giải trí.
They do not play the game during weekdays due to work.
Họ không chơi trò chơi vào ngày trong tuần vì công việc.
Do you play the game with your family on holidays?
Bạn có chơi trò chơi với gia đình vào ngày lễ không?
Play the game (Phrase)
Tham gia trò chơi.
Participate in the game.
Many students play the game during lunch at Lincoln High School.
Nhiều học sinh chơi trò chơi trong giờ ăn trưa tại trường Lincoln.
Not everyone plays the game at the community center events.
Không phải ai cũng chơi trò chơi tại các sự kiện trung tâm cộng đồng.
Do you play the game every weekend with your friends?
Bạn có chơi trò chơi mỗi cuối tuần với bạn bè không?
Cụm từ "play the game" thường được hiểu là tham gia vào một trò chơi, hoạt động hoặc tình huống nào đó, thường là với các quy tắc hoặc chiến lược cụ thể. Trong tiếng Anh, phiên bản của cụm từ này giữa Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "play the game" cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ hành động tham gia vào các quy trình xã hội hoặc chính trị theo cách thức tuân thủ quy tắc, thường ẩn dụ cho việc chấp nhận hoặc thích ứng với các thực tiễn hiện tại.
Từ "game" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gamen", có nghĩa là "trò chơi, sự vui vẻ". Nguyên gốc Latinh của từ này có thể truy nguyên đến "ludus", diễn tả các hoạt động vui chơi và luật lệ. Trong lịch sử, "game" đã được sử dụng để chỉ các hoạt động giải trí có quy tắc, từ trò chơi dân gian đến thể thao hiện đại. Nghĩa hiện tại của nó không chỉ gói gọn trong vui chơi mà còn bao hàm cả cạnh tranh và sự tương tác xã hội.
Cụm từ "play the game" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm thể thao, trò chơi và cả trong giao tiếp xã hội. Trong kỳ thi IELTS, cụm này không xuất hiện với tần suất cao nhưng có thể được tìm thấy trong các phần Speaking và Writing khi thí sinh miêu tả hoạt động giải trí hoặc cạnh tranh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh doanh, nó cũng được sử dụng để chỉ việc tuân thủ các quy tắc không chính thức trong một môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



