Bản dịch của từ Play the game trong tiếng Việt

Play the game

Verb Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play the game (Verb)

plˈeɪ ðə ɡˈeɪm
plˈeɪ ðə ɡˈeɪm
01

Tham gia vào hoạt động để tận hưởng và giải trí.

Engage in activity for enjoyment and recreation.

Ví dụ

We play the game to enjoy our time together every weekend.

Chúng tôi chơi trò chơi để tận hưởng thời gian bên nhau mỗi cuối tuần.

They do not play the game during the weekdays due to work.

Họ không chơi trò chơi vào các ngày trong tuần vì công việc.

Do you play the game with friends at the community center?

Bạn có chơi trò chơi với bạn bè ở trung tâm cộng đồng không?

Play the game (Noun)

plˈeɪ ðə ɡˈeɪm
plˈeɪ ðə ɡˈeɪm
01

Hoạt động tham gia để hưởng thụ và giải trí.

Activity engaged in for enjoyment and recreation.

Ví dụ

Many friends play the game every weekend for fun.

Nhiều bạn bè chơi trò chơi mỗi cuối tuần để giải trí.

They do not play the game during weekdays due to work.

Họ không chơi trò chơi vào ngày trong tuần vì công việc.

Do you play the game with your family on holidays?

Bạn có chơi trò chơi với gia đình vào ngày lễ không?

Play the game (Phrase)

plˈeɪ ðə ɡˈeɪm
plˈeɪ ðə ɡˈeɪm
01

Tham gia trò chơi.

Participate in the game.

Ví dụ

Many students play the game during lunch at Lincoln High School.

Nhiều học sinh chơi trò chơi trong giờ ăn trưa tại trường Lincoln.

Not everyone plays the game at the community center events.

Không phải ai cũng chơi trò chơi tại các sự kiện trung tâm cộng đồng.

Do you play the game every weekend with your friends?

Bạn có chơi trò chơi mỗi cuối tuần với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/play the game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] They also spend time video watching movies, and socializing with friends [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] Playing computer on the other hand, poses several risks to the development of children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] In conclusion, it seems to me that having a few skills enhanced by video cannot justify the fact that it is a waste of time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] According to some, reading stories from books is superior to watching TV or video for children [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu

Idiom with Play the game

Không có idiom phù hợp