Bản dịch của từ Playing around trong tiếng Việt
Playing around

Playing around (Verb)
Tham gia vào hoạt động giải trí để tận hưởng và giải trí.
Engage in recreational activity for enjoyment and amusement.
They enjoy playing around at the park every Saturday afternoon.
Họ thích chơi đùa ở công viên mỗi chiều thứ Bảy.
She is not playing around with her friends this weekend.
Cô ấy không chơi đùa với bạn bè vào cuối tuần này.
Are you playing around at the party tonight with us?
Bạn có chơi đùa ở bữa tiệc tối nay với chúng tôi không?
Cụm từ "playing around" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động vui chơi một cách không nghiêm túc hoặc thử nghiệm mà không có mục đích cụ thể. Trong ngữ cảnh tình cảm, nó cũng có thể nghĩa là tham gia vào các mối quan hệ lãng mạn không chính thức. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Cụm từ "playing around" có nguồn gốc từ động từ "play", xuất phát từ tiếng Latinh "placere", có nghĩa là "để vui vẻ" hoặc "thích thú". Ban đầu, động từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động vui chơi hay giải trí. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thêm nghĩa bóng, mang hàm ý liên quan đến việc thử nghiệm, khám phá mà không quá nghiêm túc. Hiện nay, nó thường ám chỉ đến việc tham gia vào các hoạt động một cách thoải mái và tự do, không bị ràng buộc.
Cụm từ "playing around" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt sự vui vẻ, thư giãn hoặc thử nghiệm. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong những tình huống không chính thức, như trò chuyện hằng ngày hoặc trong các hoạt động giải trí. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nghĩa của nó có thể ám chỉ sự không nghiêm túc hoặc thiếu trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
