Bản dịch của từ Playpen trong tiếng Việt
Playpen

Playpen (Noun)
The playpen kept baby Sarah safe while her parents talked.
Cái rào chơi giữ cho bé Sarah an toàn khi bố mẹ nói chuyện.
The playpen did not fit in the small living room.
Cái rào chơi không vừa với phòng khách nhỏ.
Is the playpen large enough for two children to play?
Cái rào chơi có đủ lớn cho hai đứa trẻ chơi không?
Dạng danh từ của Playpen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Playpen | Playpens |
Họ từ
Từ "playpen" chỉ một không gian an toàn, thường là bằng rào chắn hoặc khung, dành cho trẻ nhỏ chơi mà không bị nguy hiểm. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể được gọi là "playpen", nhưng một số khu vực có thể sử dụng từ "play yard". Phiên bản tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng "playpen", nhưng ngữ cảnh thường rõ ràng hơn về việc nó đề cập đến thiết bị cho trẻ em. Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt về cách phát âm nhưng có thể khác nhau về thói quen sử dụng trong các tình huống cụ thể.
Từ "playpen" có nguồn gốc từ hai thành phần chính: "play" và "pen". "Play" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pleggen", có nghĩa là vui chơi hoặc hoạt động giải trí. Còn "pen" xuất phát từ từ tiếng Latinh "pinna", nghĩa là hàng rào hoặc ranh giới. Kết hợp lại, "playpen" ám chỉ một không gian hạn chế dành cho trẻ em, nơi chúng có thể vui chơi an toàn, phản ánh lịch sử phát triển trong việc chăm sóc và bảo vệ trẻ nhỏ.
Từ "playpen" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong tài liệu mô tả hoặc trong các tình huống khảo sát liên quan đến trẻ em. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự phát triển của trẻ em hoặc môi trường an toàn cho trẻ. Ngoài ra, trong bối cảnh hàng ngày, "playpen" thường được đề cập trong các cuộc hội thoại về đồ dùng của trẻ, tạo điều kiện cho việc vui chơi an toàn và hạn chế sự di chuyển của trẻ nhỏ.