Bản dịch của từ Playpen trong tiếng Việt
Playpen
Noun [U/C]
Playpen (Noun)
plˈeɪpɛn
plˈeɪpɛn
Ví dụ
The playpen kept baby Sarah safe while her parents talked.
Cái rào chơi giữ cho bé Sarah an toàn khi bố mẹ nói chuyện.
The playpen did not fit in the small living room.
Cái rào chơi không vừa với phòng khách nhỏ.
Is the playpen large enough for two children to play?
Cái rào chơi có đủ lớn cho hai đứa trẻ chơi không?
Dạng danh từ của Playpen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Playpen | Playpens |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Playpen
Không có idiom phù hợp