Bản dịch của từ Please answer trong tiếng Việt
Please answer

Please answer (Verb)
She always takes the time to please answer all inquiries.
Cô ấy luôn dành thời gian để trả lời tất cả các câu hỏi.
The customer service team aims to please answer promptly.
Nhóm dịch vụ khách hàng nhằm mục tiêu trả lời ngay lập tức.
It is essential to please answer emails within 24 hours.
Việc trả lời email trong vòng 24 giờ là rất quan trọng.
Please answer (Noun)
Asking for help is a common please answer in social situations.
Yêu cầu trợ giúp là một phản ứng phổ biến trong tình huống xã hội.
She received a warm please answer from the community when she needed assistance.
Cô nhận được một phản ứng ấm áp từ cộng đồng khi cần sự giúp đỡ.
Expressing gratitude is a polite way to please answer to kindness.
Bày tỏ lòng biết ơn là một cách lịch sự để đáp lại lòng tốt.
Xin vui lòng cung cấp từ mà bạn muốn tìm hiểu, để tôi có thể viết mô tả cho từ đó.
Xin vui lòng cung cấp từ mà bạn muốn tôi mô tả.
Xin lỗi, tôi cần từ cụ thể mà bạn muốn phân tích để tiến hành. Vui lòng cung cấp từ khóa và tôi sẽ thực hiện phân tích cho bạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp