Bản dịch của từ Pleased trong tiếng Việt
Pleased

Pleased (Adjective)
She was pleased with her IELTS score of 8.5.
Cô ấy rất hài lòng với điểm IELTS của mình là 8.5.
He was not pleased with the feedback on his writing.
Anh ấy không hài lòng với phản hồi về bài viết của mình.
Were you pleased with the speaking test results?
Bạn có hài lòng với kết quả bài thi nói không?
Dạng tính từ của Pleased (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pleased Hài lòng | More pleased Hài lòng hơn | Most pleased Rất hài lòng |
Kết hợp từ của Pleased (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Well pleased Rất hài lòng | She was well pleased with her ielts writing score. Cô ấy rất hài lòng với điểm số viết ielts của mình. |
Not at all pleased Không hài lòng chút nào | I am not at all pleased with the social event's organization. Tôi không hài lòng chút nào với việc tổ chức sự kiện xã hội. |
Extremely pleased Rất hài lòng | I am extremely pleased with my ielts writing score. Tôi rất hài lòng với điểm viết ielts của mình. |
Enough pleased Đủ hài lòng | She was not enough pleased with her ielts writing score. Cô ấy không đủ hài lòng với điểm số viết ielts của mình. |
Always pleased Luôn hài lòng | She is always pleased with her social interactions. Cô ấy luôn hài lòng với các tương tác xã hội của mình. |
Pleased (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xin vui lòng.
Simple past and past participle of please.
She was pleased with her IELTS speaking score.
Cô ấy rất hài lòng với điểm thi IELTS nói của mình.
He wasn't pleased with the feedback on his writing task.
Anh ấy không hài lòng với phản hồi về bài viết của mình.
Were you pleased with the examiner's comments during the speaking test?
Bạn có hài lòng với nhận xét của giám khảo trong bài thi nói không?
Dạng động từ của Pleased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Please |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pleased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pleased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pleases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pleasing |
Họ từ
Từ "pleased" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy hài lòng hoặc vui vẻ về điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Trong văn viết, "pleased" có thể gặp trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc không trang trọng, khi diễn đạt sự cảm ơn, chào mừng hay sự thỏa mãn. Phiên âm của từ này trong cả hai cách sử dụng đều tương tự, với âm tiết nhấn mạnh chính xác.
Từ "pleased" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "pleasen” có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “plaisier,” và xa hơn từ gốc Latinh “placere,” có nghĩa là “thích hợp” hoặc “vừa lòng.” Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển từ nghĩa gốc thành một trạng thái cảm xúc thể hiện sự hài lòng hoặc thỏa mãn. Hiện nay, "pleased" được sử dụng để diễn tả cảm giác vui vẻ, thỏa mãn khi có điều gì đó đáng mừng hoặc dễ chịu.
Từ "pleased" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người học thường diễn đạt cảm xúc hoặc phản hồi tích cực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự hài lòng trong giao tiếp hàng ngày, trong môi trường kinh doanh hoặc khi biểu đạt sự cảm kích. Việc sử dụng từ này góp phần vào việc thể hiện thái độ tích cực trong các tình huống giao tiếp chính thức và không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



