Bản dịch của từ Pleuroperitoneum trong tiếng Việt
Pleuroperitoneum

Pleuroperitoneum (Noun)
The pleuroperitoneum surrounds the organs in many fish species.
Pleuroperitoneum bao quanh các cơ quan của nhiều loài cá.
The pleuroperitoneum does not exist in adult mammals like humans.
Pleuroperitoneum không tồn tại ở động vật có vú trưởng thành như con người.
Does the pleuroperitoneum function differently in reptiles compared to amphibians?
Pleuroperitoneum có hoạt động khác nhau ở bò sát so với lưỡng cư không?
Pleuroperitoneum là thuật ngữ y học chỉ một khoang không khí nằm giữa màng phổi và màng bụng, thường liên quan đến các quy trình phẫu thuật hoặc bệnh lý liên quan đến cơ thể. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ nét giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều sử dụng "pleuroperitoneum" như nhau, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút. Việc hiểu rõ về pleuroperitoneum là cần thiết trong lĩnh vực giải phẫu và nghiên cứu bệnh lý.
Từ "pleuroperitoneum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "pleura" (nghĩa là màng phổi) và "peritoneum" (màng phúc mạc). Trong lĩnh vực giải phẫu học, từ này chỉ lớp màng nằm giữa khoang phổi và khoang bụng, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phân tách các cơ quan nội tạng. Sự phân chia rõ ràng này đã được ghi nhận từ thời kỳ nghiên cứu giải phẫu học cổ điển, và ngày nay từ này được sử dụng trong y học để mô tả các cấu trúc phức tạp hơn trong cơ thể động vật.
Từ "pleuroperitoneum" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bởi vì nó thuộc về lĩnh vực sinh học và y học chuyên sâu. Trong bối cảnh nói và viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về giải phẫu hoặc sinh lý học, đặc biệt trong các tài liệu nghiên cứu hoặc giáo trình y khoa. Sự hiếm gặp của nó trong giao tiếp hàng ngày và các bài kiểm tra tiếng Anh cho thấy nó không phải là từ vựng phổ biến cho người học tiếng Anh ở cấp độ chung.