Bản dịch của từ Plonking trong tiếng Việt
Plonking

Plonking (Verb)
He was plonking his bag on the table during the meeting.
Anh ấy đã đặt mạnh túi lên bàn trong cuộc họp.
She was not plonking her phone carelessly on the couch anymore.
Cô ấy không còn đặt điện thoại một cách cẩu thả lên ghế sofa nữa.
Why are you plonking your drink on the floor like that?
Tại sao bạn lại đặt đồ uống xuống sàn như vậy?
Dạng động từ của Plonking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plonk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plonked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plonked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plonks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plonking |
Plonking (Noun)
She made a loud plonking sound when dropping her bag.
Cô ấy tạo ra âm thanh nặng khi thả túi xuống.
He did not enjoy the plonking of heavy chairs at the event.
Anh ấy không thích âm thanh nặng của ghế ở sự kiện.
Did you hear the plonking of the table during dinner?
Bạn có nghe thấy âm thanh nặng của bàn trong bữa tối không?
Họ từ
Từ "plonking" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ hành động đặt hoặc thả một vật nặng xuống một cách thô lỗ hoặc không cẩn thận, tạo ra âm thanh lớn. Trong tiếng Anh Anh, "plonking" cũng có thể ám chỉ đến việc chơi nhạc cụ một cách không tinh tế. Phiên bản tiếng Anh Mỹ không phổ biến từ này; do đó, sự khác biệt về cách sử dụng và ý nghĩa giữa hai biến thể không rõ ràng. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu trang trọng.
Từ "plonking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "plonken", có nghĩa là "rơi xuống" hoặc "rơi ầm ầm". Rễ từ này xuất phát từ âm thanh của vật thể rơi, và có liên quan đến tiếng vang của những vật nặng khi chạm xuống bề mặt. Niên đại đầu tiên của từ này được ghi nhận vào thế kỷ 19. Ngày nay, "plonking" thường được sử dụng để chỉ hành động đánh đàn thô bạo hoặc không tinh tế, phản ánh nét nghĩa truyền thống của âm thanh va chạm hoặc rơi xuống trong một ngữ cảnh nghệ thuật.
Từ "plonking" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không trang trọng và đặc thù của nó. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động đặt đồ vật một cách nặng nề hoặc không cẩn thận, thường trong bối cảnh nói về âm thanh hoặc cảm xúc. "Plonking" có thể được nghe trong hội thoại thân mật, văn nghiệp hoặc các tác phẩm nghệ thuật âm nhạc, khi nhấn mạnh sự thô ráp trong hành động hoặc diễn tả sự thiếu tinh tế.