Bản dịch của từ Plowshare trong tiếng Việt
Plowshare

Plowshare (Noun)
Farmers use a plowshare to prepare the soil for planting crops.
Nông dân sử dụng lưỡi cày để chuẩn bị đất trồng cây.
A plowshare cannot work effectively without proper maintenance and care.
Lưỡi cày không thể hoạt động hiệu quả nếu không được bảo trì đúng cách.
What material is used to make a plowshare in modern farming?
Chất liệu nào được sử dụng để làm lưỡi cày trong nông nghiệp hiện đại?
Plowshare (Verb)
Farmers plowshare their fields each spring for better crop yields.
Nông dân cày xới ruộng mỗi mùa xuân để có sản lượng tốt hơn.
They do not plowshare the land when it is too wet.
Họ không cày xới đất khi nó quá ướt.
Do farmers plowshare their fields before planting seeds?
Liệu nông dân có cày xới ruộng trước khi gieo hạt không?
"Plowshare" (tạm dịch là lưỡi cày) là một thuật ngữ chỉ phần dao dùng để cày đất trong nông nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngữ nghĩa, "plowshare" còn được sử dụng trong các cụm từ như "sword into plowshares", biểu hiện cho ý tưởng chuyển từ chế độ chiến tranh sang hòa bình.
Từ "plowshare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "plouhsce", xuất phát từ rễ Latinh "ploga", có nghĩa là cày bừa. Plowshare, phần lưỡi cày làm bứt đất, đã được sử dụng từ thời kỳ nông nghiệp cổ đại, đóng vai trò quan trọng trong việc canh tác và sản xuất lương thực. Sự chuyển đổi nghĩa của từ này từ công cụ lao động sang biểu tượng cho sự cày xới đất đai phản ánh tầm quan trọng của nông nghiệp trong nền văn minh nhân loại.
Từ "plowshare" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên ngành và ngữ cảnh nông nghiệp của nó. Trong ngữ cảnh khác, "plowshare" thường được sử dụng trong các thảo luận về nông nghiệp, công nghệ canh tác, hoặc đã trở thành một biểu tượng cho hòa bình trong các văn bản văn học, tượng trưng cho việc chuyển đổi từ chiến tranh sang hòa bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp