Bản dịch của từ Plowshare trong tiếng Việt

Plowshare

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plowshare (Noun)

plˈaʊʃeɪɹ
plˈaʊshɛəɹ
01

Lưỡi sắt của cái cày.

The iron blade of a plow.

Ví dụ

Farmers use a plowshare to prepare the soil for planting crops.

Nông dân sử dụng lưỡi cày để chuẩn bị đất trồng cây.

A plowshare cannot work effectively without proper maintenance and care.

Lưỡi cày không thể hoạt động hiệu quả nếu không được bảo trì đúng cách.

What material is used to make a plowshare in modern farming?

Chất liệu nào được sử dụng để làm lưỡi cày trong nông nghiệp hiện đại?

Plowshare (Verb)

ˈploʊˌʃɛr
ˈploʊˌʃɛr
01

Cắt ngang cái gì đó bằng cách sử dụng lưỡi cày.

To cut through something by using a plowshare.

Ví dụ

Farmers plowshare their fields each spring for better crop yields.

Nông dân cày xới ruộng mỗi mùa xuân để có sản lượng tốt hơn.

They do not plowshare the land when it is too wet.

Họ không cày xới đất khi nó quá ướt.

Do farmers plowshare their fields before planting seeds?

Liệu nông dân có cày xới ruộng trước khi gieo hạt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plowshare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plowshare

Không có idiom phù hợp