Bản dịch của từ Plugging away trong tiếng Việt
Plugging away

Plugging away (Phrase)
Làm việc chăm chỉ và siêng năng trong một khoảng thời gian.
To work hard and diligently over a period of time.
Many volunteers are plugging away to help the local community center.
Nhiều tình nguyện viên đang làm việc chăm chỉ để giúp trung tâm cộng đồng.
They are not plugging away at the charity project this month.
Họ không làm việc chăm chỉ cho dự án từ thiện trong tháng này.
Are you plugging away at your social work assignments for IELTS?
Bạn có đang làm việc chăm chỉ cho các bài tập xã hội cho IELTS không?
Cụm từ "plugging away" được sử dụng để chỉ hành động nỗ lực làm việc chăm chỉ, thường trong một khoảng thời gian dài, mặc dù có thể gặp phải khó khăn hoặc thiếu động lực. Cụm từ này mang tính chất không chính thức và chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng cụm từ này, thay vào đó thường dùng "toiling away" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Việc sử dụng khác nhau này phản ánh sự phân biệt trong ngữ cảnh giao tiếp giữa hai khu vực.
Cụm từ "plugging away" có nguồn gốc từ động từ "plug", xuất phát từ tiếng Latin "pluggare", nghĩa là "chèn vào" hoặc "cắm vào". Cụm từ này đã phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 với ý nghĩa biểu đạt sự nỗ lực kiên trì và không ngừng nghỉ trong công việc hoặc một nhiệm vụ nào đó. Ngày nay, "plugging away" thường được sử dụng để chỉ sự chăm chỉ và quyết tâm trong việc theo đuổi mục tiêu, phản ánh tinh thần cần mẫn và sự cống hiến.
Cụm từ "plugging away" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc làm việc chăm chỉ và kiên trì, thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh này không cao nhưng có thể gặp trong những chủ đề liên quan đến học tập hoặc nghề nghiệp. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, ngụ ý sự nỗ lực không ngừng để đạt được mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp