Bản dịch của từ Plumbagin trong tiếng Việt

Plumbagin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plumbagin (Noun)

01

Một hợp chất kết tinh có vị đắng, màu vàng, hiện diện trong rễ cây thuộc chi plumbago; 5-hydroxy-2-metyl-1,4-naphthoquinon, c₁₁h₈o₃.

A bitter yellow crystalline compound present in the roots of plants of the genus plumbago 5hydroxy2methyl14naphthoquinone c₁₁h₈o₃.

Ví dụ

Plumbagin is used in traditional medicine for its bitter properties.

Plumbagin được sử dụng trong y học truyền thống vì đặc tính đắng.

Plumbagin is not commonly found in social discussions about health.

Plumbagin không thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận xã hội về sức khỏe.

Is plumbagin effective in treating social anxiety disorders?

Plumbagin có hiệu quả trong việc điều trị rối loạn lo âu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plumbagin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plumbagin

Không có idiom phù hợp