Bản dịch của từ Plumeria trong tiếng Việt

Plumeria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plumeria (Noun)

plˌumˈɛɹiə
plˌumˈɛɹiə
01

Một loài cây nhiệt đới có hoa thơm thuộc chi frangipani.

A fragrant flowering tropical tree of a genus which includes frangipani.

Ví dụ

Plumeria trees bloom beautifully in the gardens of Hawaii.

Cây plumeria nở hoa tuyệt đẹp trong các khu vườn ở Hawaii.

Plumeria trees do not thrive in cold climates like New York.

Cây plumeria không phát triển tốt trong khí hậu lạnh như New York.

Do plumeria trees attract many tourists in tropical regions?

Cây plumeria có thu hút nhiều du khách ở các vùng nhiệt đới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plumeria/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plumeria

Không có idiom phù hợp