Bản dịch của từ Frangipani trong tiếng Việt

Frangipani

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frangipani (Noun)

01

Một loại cây hoặc cây bụi nhiệt đới của mỹ có cụm hoa màu trắng, hồng hoặc vàng thơm.

A tropical american tree or shrub with clusters of fragrant white pink or yellow flowers.

Ví dụ

Frangipani trees grow beautifully in many gardens across California.

Cây frangipani phát triển đẹp trong nhiều khu vườn ở California.

Frangipani flowers do not bloom in winter in New York.

Hoa frangipani không nở vào mùa đông ở New York.

Are frangipani trees common in community parks in Florida?

Cây frangipani có phổ biến trong các công viên cộng đồng ở Florida không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frangipani cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frangipani

Không có idiom phù hợp