Bản dịch của từ Plushy trong tiếng Việt

Plushy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plushy (Adjective)

plˈʌʃi
plˈʌʃi
01

Được làm bằng hoặc trông giống như nhung lông; mềm mại khi chạm vào.

Made of or resembling plush soft to the touch.

Ví dụ

The plushy sofa in the lounge is very comfortable for guests.

Chiếc ghế sofa mềm mại trong phòng khách rất thoải mái cho khách.

The event did not feature any plushy decorations this year.

Sự kiện năm nay không có bất kỳ trang trí mềm mại nào.

Is the plushy toy available for the charity event next month?

Liệu có đồ chơi mềm mại nào cho sự kiện từ thiện tháng sau không?

Plushy (Noun)

plˈʌʃi
plˈʌʃi
01

Một món đồ chơi mềm.

A soft toy.

Ví dụ

My niece loves her plushy panda named Pandy very much.

Cháu gái tôi rất thích gấu bông tên Pandy của mình.

He does not play with his plushy anymore since he grew up.

Cậu ấy không chơi với gấu bông nữa vì đã lớn.

Do you have a plushy from the recent charity event?

Bạn có gấu bông nào từ sự kiện từ thiện gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plushy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plushy

Không có idiom phù hợp