Bản dịch của từ Plushy trong tiếng Việt
Plushy

Plushy (Adjective)
Được làm bằng hoặc trông giống như nhung lông; mềm mại khi chạm vào.
Made of or resembling plush soft to the touch.
The plushy sofa in the lounge is very comfortable for guests.
Chiếc ghế sofa mềm mại trong phòng khách rất thoải mái cho khách.
The event did not feature any plushy decorations this year.
Sự kiện năm nay không có bất kỳ trang trí mềm mại nào.
Is the plushy toy available for the charity event next month?
Liệu có đồ chơi mềm mại nào cho sự kiện từ thiện tháng sau không?
Plushy (Noun)
My niece loves her plushy panda named Pandy very much.
Cháu gái tôi rất thích gấu bông tên Pandy của mình.
He does not play with his plushy anymore since he grew up.
Cậu ấy không chơi với gấu bông nữa vì đã lớn.
Do you have a plushy from the recent charity event?
Bạn có gấu bông nào từ sự kiện từ thiện gần đây không?
Họ từ
Từ "plushy" thường được sử dụng để mô tả một chất liệu mềm mại, giống như nhung hoặc bông, thường xuất hiện trong các sản phẩm như gấu bông hoặc đồ chơi nhồi bông. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt về mức độ phổ biến. Ở Anh, người ta thường sử dụng từ "soft toy" thay cho "plushy". Từ này bộc lộ cảm giác êm ái và dễ chịu, thường được liên kết với sự thân thiện và thu hút trẻ em.
Từ "plushy" xuất phát từ gốc Latin "pluĕre", có nghĩa là "đổ xuống" hay "rơi xuống", liên quan đến cảm giác ấm áp và dễ chịu. Từ này được sử dụng để mô tả chất liệu mềm mại, thường là nhung hoặc vải bông, phổ biến trong đồ chơi hoặc chăn đệm. Kể từ đầu thế kỉ 20, "plushy" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp đồ chơi, thể hiện sự thoải mái và dễ gần trong thiết kế và trải nghiệm sử dụng.
Từ "plushy" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đồ vật mềm mại, như đồ chơi nhồi bông hoặc trang trí nội thất. Trong các tình huống hằng ngày, từ này có thể được dùng khi mô tả cảm giác thoải mái, dễ chịu hoặc khi nói về sản phẩm dành cho trẻ em và không gian sống thân thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp