Bản dịch của từ Plute trong tiếng Việt

Plute

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plute (Noun)

plˈut
plˈut
01

Một nhà tài phiệt; một người rất giàu có, đặc biệt là một nhà công nghiệp.

A plutocrat a very wealthy person especially an industrialist.

Ví dụ

Elon Musk is a well-known plute in the tech industry.

Elon Musk là một plute nổi tiếng trong ngành công nghệ.

Many plutes do not understand the struggles of the average worker.

Nhiều plute không hiểu những khó khăn của công nhân bình thường.

Is Jeff Bezos considered a plute in today's society?

Jeff Bezos có được coi là một plute trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plute

Không có idiom phù hợp