Bản dịch của từ Pneumococcal trong tiếng Việt

Pneumococcal

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pneumococcal (Noun)

njˌuməkˈɑtʃəl
njˌuməkˈɑtʃəl
01

Một loại vi khuẩn thuộc chi gây nhiễm trùng tai và viêm phổi.

A bacterium of a genus that cause ear infections and pneumonia.

Ví dụ

Pneumococcal infections can affect children under five years old.

Nhiễm trùng pneumococcal có thể ảnh hưởng đến trẻ em dưới năm tuổi.

Pneumococcal bacteria do not only cause pneumonia in adults.

Vi khuẩn pneumococcal không chỉ gây viêm phổi ở người lớn.

Are pneumococcal vaccines effective for preventing ear infections?

Vaccine pneumococcal có hiệu quả trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng tai không?

Pneumococcal (Adjective)

njˌuməkˈɑtʃəl
njˌuməkˈɑtʃəl
01

Liên quan đến hoặc gây ra bởi vi khuẩn streptococcus pneumoniae.

Relating to or caused by the bacterium streptococcus pneumoniae.

Ví dụ

Pneumococcal infections can lead to serious health issues in children.

Nhiễm khuẩn pneumococcal có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở trẻ em.

Pneumococcal vaccines are not always available in rural areas.

Vaccine pneumococcal không phải lúc nào cũng có sẵn ở vùng nông thôn.

Are pneumococcal diseases common in urban populations like New York?

Các bệnh pneumococcal có phổ biến trong dân số thành phố như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pneumococcal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pneumococcal

Không có idiom phù hợp