Bản dịch của từ Pochette trong tiếng Việt
Pochette

Pochette (Noun)
She carried a stylish pochette to the IELTS speaking test.
Cô ấy mang một chiếc túi xinh xắn đến bài thi nói IELTS.
He didn't like the design of the pochette he saw online.
Anh ấy không thích thiết kế của chiếc túi xách mà anh ấy thấy trên mạng.
Did you buy a new pochette for the IELTS writing exam?
Bạn đã mua một chiếc túi xinh xắn mới cho bài thi viết IELTS chưa?
Từ "pochette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ một loại túi nhỏ hoặc ví đựng vật dụng cá nhân, thường được mang bên mình như một phụ kiện thời trang. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "pocket" hoặc "clutch". Dù "pochette" ít được sử dụng trong tiếng Anh, nó thường mang nghĩa tinh tế hơn trong ngữ cảnh thời trang. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như trang sức và phụ kiện.
Từ "pochette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "poche", có nghĩa là "túi nhỏ", xuất phát từ nguyên mẫu La-tinh "pocca", đồng nghĩa với "túi" hoặc "mảnh vải nhỏ". Lịch sử từ này liên quan đến sự phát triển của các phụ kiện thời trang, từ việc sử dụng như một túi nhỏ cho đồ vật cá nhân đến vai trò hiện nay trong thiết kế túi xách. Ngày nay, "pochette" thường chỉ các loại túi nhỏ gọn, tiện lợi, phù hợp với phong cách sống hiện đại.
Từ "pochette" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó thuộc về ngữ cảnh thời trang và phụ kiện, ít được đề cập trong các chủ đề học thuật. Trong ngữ cảnh thông thường, "pochette" thường xuyên được sử dụng khi nói về các loại túi nhỏ dùng để đựng đồ cá nhân, thường gặp trong các cuộc thảo luận về phong cách, nghệ thuật thiết kế hoặc trong các bài viết liên quan đến thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp