Bản dịch của từ Pochette trong tiếng Việt

Pochette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pochette (Noun)

poʊʃˈɛt
poʊʃˈɛt
01

Túi xách nhỏ của phụ nữ có hình dạng giống như một chiếc phong bì.

A womans small handbag shaped like an envelope.

Ví dụ

She carried a stylish pochette to the IELTS speaking test.

Cô ấy mang một chiếc túi xinh xắn đến bài thi nói IELTS.

He didn't like the design of the pochette he saw online.

Anh ấy không thích thiết kế của chiếc túi xách mà anh ấy thấy trên mạng.

Did you buy a new pochette for the IELTS writing exam?

Bạn đã mua một chiếc túi xinh xắn mới cho bài thi viết IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pochette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pochette

Không có idiom phù hợp