Bản dịch của từ Poignancy trong tiếng Việt
Poignancy

Poignancy (Noun)
The movie portrayed the poignancy of poverty in the community.
Bộ phim đã miêu tả sự đau lòng về nghèo đói trong cộng đồng.
Her speech at the charity event was full of poignancy.
Bài phát biểu của cô ấy tại sự kiện từ thiện đầy cảm xúc.
The documentary captured the poignancy of the refugee crisis.
Bộ phim tài liệu đã ghi lại sự đau lòng của cuộc khủng hoảng tị nạn.
Họ từ
Từ "poignancy" thường được sử dụng để chỉ cảm giác sâu sắc và mạnh mẽ về nỗi buồn, sự xúc động hoặc sự nhạy cảm trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, "poignancy" là danh từ có nguồn gốc từ động từ "poignant", có nghĩa là gây cảm động hoặc đau lòng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều đồng nhất về phát âm và ý nghĩa, tuy nhiên, "poignancy" có thể ít phổ quát hơn trong ngữ cảnh nói hàng ngày.
Từ "poignancy" bắt nguồn từ tiếng Latin "pungentem", hình thành từ động từ "pungere", có nghĩa là "đâm" hoặc "châm". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến sự cảm nhận sâu sắc và mạnh mẽ, thường gợi lên những cảm xúc đau thương hoặc nỗi buồn. Qua thời gian, "poignancy" đã được sử dụng để diễn tả những trải nghiệm cảm xúc mãnh liệt, gắn liền với sự thấu hiểu và phản chiếu sâu sắc về con người và cuộc sống.
Từ "poignancy" thường xuất hiện không đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mang tính phân tích hoặc cảm xúc sâu sắc, chủ yếu liên quan đến nghệ thuật và văn học. Trong phần Viết và Nói, nó thường được dùng để mô tả những khoảnh khắc cảm động, sâu sắc trong cuộc sống hay tác phẩm nghệ thuật. Từ này thể hiện sự nhạy cảm, cảm xúc mạnh mẽ trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày về trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp