Bản dịch của từ Poignancy trong tiếng Việt
Poignancy
Noun [U/C]
Poignancy (Noun)
pˈɔinjn̩si
pˈɔinjn̩si
Ví dụ
The movie portrayed the poignancy of poverty in the community.
Bộ phim đã miêu tả sự đau lòng về nghèo đói trong cộng đồng.
Her speech at the charity event was full of poignancy.
Bài phát biểu của cô ấy tại sự kiện từ thiện đầy cảm xúc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Poignancy
Không có idiom phù hợp