Bản dịch của từ Poindexter trong tiếng Việt

Poindexter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poindexter (Noun)

pˈɔɪndɛkstɚ
pˈɔɪndɛkstɚ
01

Một người cực kỳ chăm học, trí tuệ và khó giao tiếp xã hội.

A person who is extremely studious intellectual and socially awkward.

Ví dụ

Mark is a poindexter who loves reading about social theories.

Mark là một poindexter thích đọc về các lý thuyết xã hội.

She is not a poindexter; she enjoys parties and socializing.

Cô ấy không phải là một poindexter; cô ấy thích tiệc tùng và giao lưu.

Is Alex a poindexter for studying social psychology so much?

Alex có phải là một poindexter vì học tâm lý xã hội nhiều như vậy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poindexter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poindexter

Không có idiom phù hợp