Bản dịch của từ Point of view trong tiếng Việt
Point of view

Point of view (Noun)
Một cách cụ thể để xem xét một vấn đề.
A particular way of considering a matter.
My point of view is that social media has both positive and negative impacts.
Quan điểm của tôi là rằng mạng xã hội có cả tác động tích cực và tiêu cực.
She doesn't agree with his point of view on social issues.
Cô ấy không đồng ý với quan điểm của anh ấy về các vấn đề xã hội.
Do you think it's important to express your point of view clearly?
Bạn có nghĩ rằng việc diễn đạt quan điểm của mình một cách rõ ràng là quan trọng không?
Her point of view on social media is insightful.
Quan điểm của cô ấy về mạng xã hội rất sâu sắc.
He doesn't understand different points of view on diversity.
Anh ấy không hiểu các quan điểm khác nhau về sự đa dạng.
Kết hợp từ của Point of view (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Different point of view Quan điểm khác nhau | Everyone has a different point of view on social issues. Mọi người có quan điểm khác nhau về vấn đề xã hội. |
Alternative point of view Quan điểm khác | An alternative point of view can enrich discussions in social debates. Một quan điểm thay thế có thể làm phong phú cuộc thảo luận trong các tranh luận xã hội. |
Point of view (Phrase)
Một thái độ cụ thể hoặc cách xem xét một vấn đề.
A particular attitude or way of considering a matter.
My point of view is that social media has both positive and negative impacts.
Quan điểm của tôi là rằng mạng xã hội có cả tác động tích cực và tiêu cực.
She doesn't agree with his point of view on social issues.
Cô ấy không đồng ý với quan điểm của anh ta về các vấn đề xã hội.
Do you think your point of view aligns with the majority's?
Bạn có nghĩ rằng quan điểm của bạn phù hợp với đa số không?
Her point of view on social issues is always insightful.
Quan điểm của cô ấy về các vấn đề xã hội luôn sâu sắc.
I don't agree with his point of view on social justice.
Tôi không đồng ý với quan điểm của anh ấy về công bằng xã hội.
Điểm nhìn (point of view) là thuật ngữ chỉ góc độ mà qua đó một câu chuyện, tình huống hoặc một vấn đề được xem xét hoặc kể lại. Trong văn học, điểm nhìn là yếu tố quyết định cách thức nhân vật được miêu tả và thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt. Phiên bản anh-Mỹ (American English) và anh-Anh (British English) của thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng và đặt trong ngữ cảnh có thể khác nhau trong một số thể loại văn học hoặc nghiên cứu.
Cụm từ "point of view" xuất phát từ tiếng Pháp "point de vue", được dịch nghĩa là "điểm nhìn". Cách sử dụng này phản ánh tư duy triết học phương Tây về quan điểm cá nhân và cách nhìn nhận thực tại. Trong ngữ cảnh văn học, "point of view" chỉ định cách mà câu chuyện được kể—thông qua nhân vật chính hay một quan sát viên. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến cách người đọc tiếp nhận thông điệp mà còn khẳng định vị trí và tư tưởng của tác giả.
Cụm từ "point of view" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải trình bày ý kiến cá nhân hoặc phân tích một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Ở ngữ cảnh học thuật, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bài luận, nghiên cứu và thảo luận để chỉ quan điểm riêng hoặc lập trường của một cá nhân về một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



