Bản dịch của từ Point (something/someone) out trong tiếng Việt
Point (something/someone) out

Point (something/someone) out (Phrase)
She pointed out the mistake in the report.
Cô ấy chỉ ra lỗi trong báo cáo.
He didn't point out the error during the meeting.
Anh ấy không chỉ ra lỗi trong cuộc họp.
Did you point out the missing information to the team?
Bạn đã chỉ ra thông tin thiếu cho nhóm chưa?
Cụm từ "point (something/someone) out" đề cập đến hành động chỉ ra, nhấn mạnh hoặc giới thiệu một điều gì đó hoặc một người nào đó trong bối cảnh giao tiếp. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng để thu hút sự chú ý của người nghe về một thông tin quan trọng hoặc đáng lưu ý. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm; tuy nhiên, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt.
Cụm từ "point out" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ gốc là "punctum", có nghĩa là "điểm" hoặc "lỗ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "point", mang lại nghĩa chỉ rõ vị trí hoặc địa điểm. Trong tiếng Anh, "point out" được sử dụng để chỉ hành động chỉ rõ hoặc nhấn mạnh một yếu tố nào đó, liên kết trực tiếp với ý nghĩa ban đầu về việc xác định vị trí và tầm quan trọng của một điểm nhất định trong ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "point (something/someone) out" thường xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường được dùng để chỉ sự nhấn mạnh ý kiến hoặc thông tin cụ thể. Trong phần Writing và Speaking, người dùng thường ứng dụng cụm từ này để chỉ ra hoặc làm rõ một vấn đề nào đó. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống chỉ dẫn, thảo luận hoặc trình bày ý kiến.