Bản dịch của từ Point (something/someone) out trong tiếng Việt

Point (something/someone) out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Point (something/someone) out (Phrase)

pˈɔɪnt sˈʌmθəsfˌɪzənəɡəns ˈaʊt
pˈɔɪnt sˈʌmθəsfˌɪzənəɡəns ˈaʊt
01

Nói với ai đó về điều gì đó, thường là vì bạn tin rằng họ không biết hoặc đã quên nó.

To tell someone about something often because you believe they do not know about it or have forgotten it.

Ví dụ

She pointed out the mistake in the report.

Cô ấy chỉ ra lỗi trong báo cáo.

He didn't point out the error during the meeting.

Anh ấy không chỉ ra lỗi trong cuộc họp.

Did you point out the missing information to the team?

Bạn đã chỉ ra thông tin thiếu cho nhóm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/point (something/someone) out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Point (something/someone) out

Không có idiom phù hợp