Bản dịch của từ Pointlessly trong tiếng Việt

Pointlessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pointlessly (Adverb)

pˈɔɪntləsli
pˈɔɪntləsli
01

Không có điểm; một cách vô nghĩa; đến mức thiếu mục đích hoặc tầm quan trọng.

Without point in a pointless manner so as to lack purpose or importance.

Ví dụ

He spoke pointlessly about irrelevant topics during the speaking test.

Anh ta nói vô nghĩa về chủ đề không liên quan trong bài kiểm tra nói.

She avoided using pointlessly complex vocabulary in her writing practice.

Cô ấy tránh sử dụng từ vựng phức tạp không cần thiết trong bài viết thực hành của mình.

Did the candidate answer the question pointlessly during the interview?

Ứng viên có trả lời câu hỏi vô nghĩa trong cuộc phỏng vấn không?

Dạng trạng từ của Pointlessly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pointlessly

Vô điểm

More pointlessly

Vô nghĩa hơn

Most pointlessly

Vô nghĩa nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pointlessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pointlessly

Không có idiom phù hợp