Bản dịch của từ Points trong tiếng Việt
Points

Points (Noun)
Số nhiều của điểm.
Plural of point.
Many social points were raised during the community meeting last week.
Nhiều vấn đề xã hội đã được nêu ra trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Not all social points were accepted by the committee members.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều được các thành viên ủy ban chấp nhận.
What social points did the participants discuss at the conference yesterday?
Những vấn đề xã hội nào đã được các tham dự viên thảo luận tại hội nghị hôm qua?
Dạng danh từ của Points (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Point | Points |
Họ từ
Từ "points" là danh từ số nhiều, được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chỉ các đơn vị đo lường, thông tin hoặc giá trị. Trong tiếng Anh Anh, "points" có thể được dùng trong thể thao để chỉ điểm số, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, như điểm số trong giáo dục. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "points" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctum", có nghĩa là "điểm" hoặc "dấu chấm". Trong tiếng Anh, từ này được chuyển hóa từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ các vị trí hoặc điểm trên một bề mặt. Ngày nay, "points" không chỉ ám chỉ các điểm trong không gian vật lý mà còn được mở rộng để diễn đạt các khái niệm trừu tượng như điểm số trong trò chơi hoặc điểm nhấn trong lập luận, thể hiện sự đa dạng trong ý nghĩa và ứng dụng của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "points" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày quan điểm hoặc lập luận với các luận điểm rõ ràng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài khảo sát hoặc nghiên cứu phân tích, nơi người nghiên cứu đưa ra các điểm chính để hỗ trợ cho luận cứ của mình. Trong ngữ cảnh khác, "points" có thể đề cập đến các khía cạnh của một vấn đề, thông tin trong bài thuyết trình, hoặc các yếu tố trong giai đoạn thảo luận nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



