Bản dịch của từ Poison-pen letter trong tiếng Việt
Poison-pen letter
Poison-pen letter (Phrase)
Một lá thư được viết nhằm cố ý làm tổn hại đến danh tiếng hoặc các mối quan hệ của người nhận.
A letter that is written in order to intentionally harm the recipients reputation or relationships.
She received a poison-pen letter that damaged her reputation severely.
Cô ấy nhận được một bức thư độc hại làm tổn hại danh tiếng.
He did not write a poison-pen letter to harm anyone.
Anh ấy không viết một bức thư độc hại để làm tổn thương ai.
Did you see the poison-pen letter sent to Sarah last week?
Bạn có thấy bức thư độc hại gửi cho Sarah tuần trước không?
Thư mạt sát (poison-pen letter) là một loại thư tín ẩn danh, thường chứa đựng những thông điệp chỉ trích, châm biếm hoặc vu cáo đối tượng mà người gửi nhằm đến. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "poison-pen letter" ở cả hai biến thể đều được đánh vần và sử dụng giống nhau. Thuật ngữ này thể hiện những hành động truyền thông tiêu cực trong xã hội.
Thuật ngữ "poison-pen letter" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "poison" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "pōisō," có nghĩa là chất độc, và "pen" từ tiếng Pháp cổ "penne," có nghĩa là bút. Ý nghĩa của cụm từ này liên kết trực tiếp với việc gửi thư không có chữ ký nhằm công kích, chỉ trích hay bôi nhọ danh dự của một cá nhân. Từ thế kỷ 20, loại thư này đã trở thành một hình thức tấn công tinh thần đáng lưu ý trong xã hội.
Thuật ngữ "poison-pen letter" không thường xuất hiện trong bốn thành phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và ngữ cảnh sử dụng hạn chế của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp thường ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những bức thư phỉ báng, châm biếm định hướng, nhằm mục đích bôi nhọ hoặc gây tổn thương tinh thần cho người nhận. Nó có thể xuất hiện trong các bài viết về tội phạm, tâm lý học hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến truyền thông và hành vi tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp