Bản dịch của từ Poke full of holes trong tiếng Việt

Poke full of holes

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poke full of holes (Phrase)

pˈoʊk fˈʊl ˈʌv hˈoʊlz
pˈoʊk fˈʊl ˈʌv hˈoʊlz
01

Tạo ra nhiều lỗ trên cái gì đó, đặc biệt là với một vật nhọn.

To make a lot of holes in something especially with a pointed object.

Ví dụ

Many activists poke full of holes in the government's social policies.

Nhiều nhà hoạt động chỉ trích chính sách xã hội của chính phủ.

Critics do not poke full of holes in the new social program.

Các nhà phê bình không chỉ trích chương trình xã hội mới.

Do journalists poke full of holes in social issues during interviews?

Có phải các nhà báo chỉ trích các vấn đề xã hội trong phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poke full of holes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poke full of holes

Không có idiom phù hợp