Bản dịch của từ Poke out trong tiếng Việt
Poke out

Poke out (Verb)
She poked out her head to see who was knocking.
Cô ấy đưa đầu ra để xem ai đang gõ cửa.
He didn't poke out his opinions during the group discussion.
Anh ấy không đưa ra ý kiến của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
Did you poke out your contact information on the form?
Bạn đã ghi thông tin liên hệ của mình vào mẫu đơn chưa?
His hand poked out from the crowd during the IELTS speaking test.
Bàn tay của anh ấy nhô ra khỏi đám đông trong bài thi nói IELTS.
She made sure her phone didn't poke out of her pocket.
Cô ấy đảm bảo điện thoại của mình không nhô ra khỏi túi.
Poke out (Phrase)
Don't poke out your tongue during the IELTS speaking test.
Đừng trổ lưỡi trong bài thi nói IELTS.
She poked out her hand to greet the examiner.
Cô ấy đưa tay chào người chấm thi.
Did the candidate poke out his phone during the writing task?
Ứng viên có trổ ra điện thoại trong bài viết không?
She poked out her head to see who was at the door.
Cô ấy đưa đầu ra ngoài để xem ai đang ở cửa.
He didn't poke out his opinions during the group discussion.
Anh ấy không đưa ra ý kiến của mình trong buổi thảo luận nhóm.
Cụm động từ "poke out" có nghĩa là nhô ra hoặc lòi ra khỏi một bề mặt nào đó. Trong tiếng Anh, "poke" trong cụm từ này được sử dụng để diễn tả hành động thọc, chọc vào một vật nào đó, trong khi "out" chỉ vị trí bên ngoài của vật thể. Cụm từ này thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có nhiều sự khác biệt trong cách phát âm hay ý nghĩa, mặc dù cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "poke out" bắt nguồn từ từ "poke" có nguồn gốc từ tiếng Latin "purgare", nghĩa là "làm sạch" hoặc "thúc đẩy". Trong tiếng Anh cổ, "poke" có nghĩa là chọc hoặc đâm vào một vật gì đó. Sự phát triển nghĩa của cụm từ này liên quan đến hành động đưa một phần cơ thể hay vật thể ra ngoài khỏi vị trí ban đầu của nó, thường được hiểu là hành động làm cho một cái gì đó lòi ra hoặc hiện lên, phản ánh tính trực tiếp và thể chất trong ngữ nghĩa của nó hiện nay.
"Cụm từ 'poke out' ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong đó, khả năng xuất hiện nhiều hơn có thể là trong phần Đọc và Nói khi mô tả các tình huống thể chất hoặc hành động cụ thể. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc chỉ một vật protrude hay xuất hiện từ một vùng nào đó, điển hình như trong mô tả thiên nhiên hoặc hoạt động hàng ngày".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp