Bản dịch của từ Poke out trong tiếng Việt

Poke out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poke out (Verb)

poʊk aʊt
poʊk aʊt
01

Để mở rộng ra hoặc nhô ra, như từ một bề mặt.

To extend out or protrude as from a surface.

Ví dụ

She poked out her head to see who was knocking.

Cô ấy đưa đầu ra để xem ai đang gõ cửa.

He didn't poke out his opinions during the group discussion.

Anh ấy không đưa ra ý kiến của mình trong cuộc thảo luận nhóm.

Did you poke out your contact information on the form?

Bạn đã ghi thông tin liên hệ của mình vào mẫu đơn chưa?

His hand poked out from the crowd during the IELTS speaking test.

Bàn tay của anh ấy nhô ra khỏi đám đông trong bài thi nói IELTS.

She made sure her phone didn't poke out of her pocket.

Cô ấy đảm bảo điện thoại của mình không nhô ra khỏi túi.

Poke out (Phrase)

poʊk aʊt
poʊk aʊt
01

Đẩy hoặc đẩy ra.

To push or thrust out.

Ví dụ

Don't poke out your tongue during the IELTS speaking test.

Đừng trổ lưỡi trong bài thi nói IELTS.

She poked out her hand to greet the examiner.

Cô ấy đưa tay chào người chấm thi.

Did the candidate poke out his phone during the writing task?

Ứng viên có trổ ra điện thoại trong bài viết không?

She poked out her head to see who was at the door.

Cô ấy đưa đầu ra ngoài để xem ai đang ở cửa.

He didn't poke out his opinions during the group discussion.

Anh ấy không đưa ra ý kiến của mình trong buổi thảo luận nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poke out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poke out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.